Loading data. Please wait
Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing and walls - Determination of resistance to water penetration
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2000-09-00
Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing - Determination of resistance against water penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13111 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing and walls - Determination of resistance to water penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13111 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing and walls - Determination of resistance to water penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13111 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing and walls - Determination of resistance to water penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13111 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing and walls - Determination of resistance to water penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13111 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing - Determination of resistance against water penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13111 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |