Loading data. Please wait

EN 300267-1 V 1.2.2

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony, audiographic conference and videoconference teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol - Part 1: Protocol specification

Số trang: 66
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
To enhance the DSS1 protocol in order to support the videoconference and audiographic conference teleservice. In addition, it is necessary to make a number of updates of references to relevant ETSs that have been published after 300 267-1 was issued.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 300267-1 V 1.2.2
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony, audiographic conference and videoconference teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol - Part 1: Protocol specification
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 300267-1 (1999-08), IDT * OENORM EN 300267-1 V 1.2.2 (1998-08-01), IDT * PN-EN 300267-1 V1.2.2 (2005-06-15), IDT * SS-EN 300267-1 (1998-06-26), IDT * STN EN 300 267-1 V1.2.2 (2002-07-01), IDT * CSN EN 300 267-1 V1.2.2 (1999-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300092-1 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300097-1 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300097-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300143 (1994-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); audiovisual services; inband signalling procedures for audiovisual terminals using digital channels up to 2048 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300143
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300144 (1996-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Audiovisual services - Frame structure for a 64 kbit/s to 1920 kbit/s channel and associated syntax for inband signalling
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300144
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300145 (1996-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Audiovisual services - Videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300145
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300245-2 (1996-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Technical characteristics of telephony terminals - Part 2: PCM A-law handset telephony
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300245-2
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300245-5 (1995-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Technical characteristics for telephony terminals - Part 5: Wideband (7 kHz) handset telephony
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300245-5
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300263 (1994-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz teleservice - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300263
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300264 (1994-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Videotelephony teleservice - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300264
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300403-2 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 2: Specification and Description Language (SDL) diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300403-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300675 (1996-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Audiographic conference teleservice - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300675
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300678 (1996-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Videoconference teleservice - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300678
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300196-1 V 1.2 * EN 300403-1 V 1.2 * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T I.112 (1993-03) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.411 (1993-03) * ITU-T Q.9 (1988-11)
Thay thế cho
ETS 300267-1 (1994-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservices; digital subscriber signalling system No. one (DSS 1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300267-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300267-1/A1 (1996-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300267-1/A1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300267-1 V 1.2.2 (1998-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony, audiographic conference and videoconference teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300267-1 V 1.2.2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 300267-1 V 1.3.2 (2000-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz, videotelephony, audiographic conference and videoconference teleservices; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300267-1 V 1.3.2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 300267-1 V 1.3.2 (2000-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz, videotelephony, audiographic conference and videoconference teleservices; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300267-1 V 1.3.2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300267-1 V 1.2.1 (1997-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz, videotelephony, audiographic conference and videoconference teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300267-1 V 1.2.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300267-1/A1 (1996-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300267-1/A1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300267-1 (1994-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservices; digital subscriber signalling system No. one (DSS 1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300267-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300267 (1993-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservices; Digital subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300267
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300267 (1992-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservice; Digital subscriber Signalling System No. one (DSS 1)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300267
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300267-1 V 1.2.2 (1998-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony, audiographic conference and videoconference teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300267-1 V 1.2.2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300267-1 V 1.2.2 (1998-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony, audiographic conference and videoconference teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300267-1 V 1.2.2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300267-1/prA1 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300267-1/prA1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Communication technology * Conference calls * Conference systems * Connection lines * Data processing * Definitions * Digital * Electrical engineering * ETSI * Information processing * Integrated services digital network * ISDN * Protocols * Radio systems * Records * Specification * Specification (approval) * Subscriber's systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephone services * Telephone technics * Telephones * Telephony * Terminology * Video conferencings * Videotelephones * Videotelephony * Teleservices * Signalling systems
Số trang
66