Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1996-03-00
Integrated Services Digital Network (ISDN). Telephony 7 kHz and videotelephony teleservices. Digital subscriber signalling system no One (DSS1) protocol. Part 1 : protocol specification. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z82-267-1*NF ETS 300267-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-01 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservices; digital subscriber signalling system No. one (DSS 1) protocol; part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300267-1 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300267-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony, audiographic conference and videoconference teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300267-1 V 1.2.2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300267-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz, videotelephony, audiographic conference and videoconference teleservices; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300267-1 V 1.3.2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony, audiographic conference and videoconference teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300267-1 V 1.2.2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300267-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |