Loading data. Please wait

ETS 300267-1/prA1

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300267-1/prA1
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300267-1 (1994-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservices; digital subscriber signalling system No. one (DSS 1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300267-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300267-1/A1 (1996-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300267-1/A1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 300267-1 V 1.3.2 (2000-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz, videotelephony, audiographic conference and videoconference teleservices; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300267-1 V 1.3.2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300267-1 V 1.2.2 (1998-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony, audiographic conference and videoconference teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300267-1 V 1.2.2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300267-1/A1 (1996-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300267-1/A1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300267-1/prA1 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300267-1/prA1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication service * Integrated services digital network * ISDN * Signal transmission * Signalling systems * Telecommunication * Telecommunications * Transmission protocol * Videotelephony
Số trang
12