Loading data. Please wait

ETS 300267-1

Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservices; digital subscriber signalling system No. one (DSS 1) protocol; part 1: protocol specification

Số trang: 48
Ngày phát hành: 1994-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300267-1
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservices; digital subscriber signalling system No. one (DSS 1) protocol; part 1: protocol specification
Ngày phát hành
1994-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z82-267-1*NF ETS 300267-1 (1996-11-01), IDT
Integrated Services Digital Network (ISDN). Telephony 7 kHz and videotelephony teleservices. Digital subscriber signalling system no One (DSS1) protocol. Part 1 : protocol specification.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z82-267-1*NF ETS 300267-1
Ngày phát hành 1996-11-01
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300267-1 (1994-10), IDT * SN ETS 300267-1 (1994-02), IDT * OENORM ETS 300267-1 (1994-05-01), IDT * OENORM ETS 300267-1 (1996-06-01), IDT * PN-ETS 300267-1 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300267-1 (1994-03-11), IDT * ETS 300267-1:1994 en (1994-02-01), IDT * STN ETS 300 267-1 (1994-10-01), IDT * CSN ETS 300 267-1 (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300082 (1992-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); 3,1 kHz telephony teleservice; end-to-end compatibility requirements for telephony terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300082
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300092-1 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300097-1 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300097-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-2 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control; Specification Description Language (SDL) diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300196-1 (1993-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); generic functional protocol for the support of supplementary services; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300196-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300263 (1994-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz teleservice - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300263
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300264 (1994-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Videotelephony teleservice - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300264
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300143 * ETS 300144 * ETS 300145 * I-ETS 300281 * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.411 (1988) * ITU-T Q.9 (1988-11)
Thay thế cho
prETS 300267 (1993-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservices; Digital subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300267
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 300267-1 V 1.2.2 (1998-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony, audiographic conference and videoconference teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300267-1 V 1.2.2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300267-1 (1994-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservices; digital subscriber signalling system No. one (DSS 1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300267-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300267 (1993-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservices; Digital subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300267
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300267 (1992-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservice; Digital subscriber Signalling System No. one (DSS 1)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300267
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300267-1 V 1.3.2 (2000-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz, videotelephony, audiographic conference and videoconference teleservices; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300267-1 V 1.3.2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300267-1 V 1.2.2 (1998-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony, audiographic conference and videoconference teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300267-1 V 1.2.2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Connection lines * Definitions * Electrical engineering * ETSI * Integrated services digital network * ISDN * Protocols * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephone services * Telephone technics * Telephony * Videotelephones * Videotelephony * Records * Signalling systems
Số trang
48