Loading data. Please wait

ETS 300263

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz teleservice - Service description

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1994-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300263
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz teleservice - Service description
Ngày phát hành
1994-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z82-263*NF ETS 300263 (1995-11-01), IDT
Integrated Services Digital Network (ISDN). Telephony 7 kHz teleservice. Service description.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z82-263*NF ETS 300263
Ngày phát hành 1995-11-01
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300263 (1994-11), IDT * SN ETS 300263 (1994-03), IDT * OENORM ETS 300263 (1994-10-01), IDT * OENORM ETS 300263 (1996-07-01), IDT * PN-ETS 300263 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300263 (1994-04-22), IDT * ETS 300263:1994 en (1994-03-01), IDT * STN ETS 300 263 (1995-06-01), IDT * CSN ETS 300 263 (1995-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300111 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 3,1 kHz teleservice; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300111
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300143 (1993-07) * prETS 300144 (1993-07) * prETS 300281 (1993-02) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.722 (1988-11) * ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.140 (1988) * ITU-T I.210 (1988) * ITU-T I.220 (1988-11) * ITU-T I.221 (1988)
Thay thế cho
prETS 300263 (1993-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz teleservice; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300263
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300263 (1994-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz teleservice - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300263
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300263 (1993-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz teleservice; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300263
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300263 (1992-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz teleservice; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300263
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * ETSI * Integrated services digital network * ISDN * Service definition * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephony
Số trang
18