Loading data. Please wait

prETS 300267

Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservices; Digital subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol

Số trang: 48
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300267
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservices; Digital subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300082 (1992-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); 3,1 kHz telephony teleservice; end-to-end compatibility requirements for telephony terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300082
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-2 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control; Specification Description Language (SDL) diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300143 (1993-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN); audiovisual services; inband signalling procedures for audiovisual terminals using digital channels up to 2048 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300143
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300144 (1993-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN); audiovisual services; frame structure for a 64 kbit/s to 1920 kbit/s channel and associated syntax for inband signalling
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300144
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300145 (1993-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN); audiovisual services; videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300145
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300196 (1993-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); generic functional protocol for the support of supplementary services; digital subscriber signalling system No. one (DSS1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300196
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300263 (1993-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz teleservice; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300263
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300264 (1993-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); videotelephony teleservice; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300264
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300092 (1992) * ETS 300097 (1992) * prETS 300281 (1993-02) * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.411 (1988) * ITU-T Q.9 (1988-11)
Thay thế cho
prETS 300267 (1992-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservice; Digital subscriber Signalling System No. one (DSS 1)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300267
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300267-1 (1994-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservices; digital subscriber signalling system No. one (DSS 1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300267-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300267-1 (1994-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservices; digital subscriber signalling system No. one (DSS 1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300267-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300267 (1993-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservices; Digital subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300267
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300267 (1992-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservice; Digital subscriber Signalling System No. one (DSS 1)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300267
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300267-1 V 1.3.2 (2000-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz, videotelephony, audiographic conference and videoconference teleservices; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300267-1 V 1.3.2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300267-1 V 1.2.2 (1998-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz and videotelephony, audiographic conference and videoconference teleservices - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300267-1 V 1.2.2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Integrated services digital network * ISDN * Telecommunication * Telecommunications * Telephone services * Telephone technics * Telephony * Videotelephones * Videotelephony * Signalling systems
Số trang
48