Loading data. Please wait

ETS 300092-1

Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1992-03-00

Liên hệ
ISDN User-Network Layer 3 Signalling Protocols for Supplementary Services
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300092-1
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Ngày phát hành
1992-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z82-092-1*NF ETS 300092-1 (1995-09-01), IDT
Integrated Services Digital Network (ISDN). Calling line identification presentation (CLIP) supplementary service. Digital subscriber signalling system number one (DSS1) protocol. Part 1 : protocol specification.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z82-092-1*NF ETS 300092-1
Ngày phát hành 1995-09-01
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300092 (1992-12), IDT * DIN ETS 300092-1 (1995-12), IDT * SN ETS 300092-1 (1992), IDT * OENORM ETS 300092-1 (1994-10-01), IDT * OENORM ETS 300092-1 (1995-02-01), IDT * PN-ETS 300092-1 (2005-06-15), IDT * ETS 300092-1:1992 en (1992-03-01), IDT * ETS 300092-1:1992/C1:1994 en (1994-04-01), IDT * STN ETS 300 092-1+A1 (1994-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300089 (1992-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300089
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-2 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control; Specification Description Language (SDL) diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300093 (1992) * ETS 300195 * ITU-T E.163 (1988-11) * ITU-T E.164 (1988) * ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1988) * ITU-T I.411 (1988) * ITU-T Z.100 (1988)
Thay thế cho
prETS 300092 (1991-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300092
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 300092-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300092-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300092-1 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300092-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300092-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300092 (1991-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300092
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300092 (1990-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling one (DSS1) protocol (T/S 46-33C)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300092
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call numbers * Communication networks * Communication service * Communication transmission lines * Data communication * Data transfer * Digital * ETSI * Functional capability * Identification * Indications * Information interchange * Integrated services digital network * Interfaces (data processing) * ISDN * Signal transmission * Signalling systems * Signals * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephone technics * Transmission * Transmission protocol * Interfaces of electrical connections * Operatability * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
23