Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1998-06-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; service description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300089 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300092-1 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); calling line identification presentation (CLIP) supplementary service; digital subscriber signalling system no. one (DSS1) protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300092-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); calling line identification presentation (CLIP) supplementary service; digital subscriber signalling system no. one (DSS1) protocol; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300092-1/A1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300092-1/A2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol - Part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300092-1 V 1.2.3 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300092-1/A2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); calling line identification presentation (CLIP) supplementary service; digital subscriber signalling system no. one (DSS1) protocol; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300092-1/A1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); calling line identification presentation (CLIP) supplementary service; digital subscriber signalling system no. one (DSS1) protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300092-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); calling line identification presentation (CLIP) supplementary service; digital subscriber signalling system No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300092-1/A1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300092-1 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300092-1 V 1.2.4 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300092 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling one (DSS1) protocol (T/S 46-33C) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300092 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol - Part 1: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300092-1 V 1.2.3 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol; draft amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300092/prA1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300092-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |