Loading data. Please wait

EN 300092-1 V 1.2.4

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
Update references from ETS 300 102-1 and associated I-ETSs to ETS 300403.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 300092-1 V 1.2.4
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 300092-1 (1999-12), IDT * OENORM EN 300092-1 V 1.2.4 (1998-09-01), IDT * PN-ETS 300092-1 (1998-10-21), IDT * SS-EN 300092-1 (1998-07-31), IDT * STN EN 300 092-1 V1.2.4 (2002-04-01), IDT * CSN EN 300 092-1 V1.2.4 (1999-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300089 (1992-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300089
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300093-1 * EN 300195-1 * EN 300403-1 * EN 300403-2 * ITU-T E.163 (1988-11) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1988) * ITU-T I.411 (1988) * ITU-T Z.100 (1988)
Thay thế cho
ETS 300092-1 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300092-1 Corrigendum 1 (1994-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); calling line identification presentation (CLIP) supplementary service; digital subscriber signalling system no. one (DSS1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300092-1/A1 Corrigendum 1 (1994-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); calling line identification presentation (CLIP) supplementary service; digital subscriber signalling system no. one (DSS1) protocol; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1/A1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300092-1/A2 (1994-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1/A2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300092-1 V 1.2.3 (1998-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol - Part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300092-1 V 1.2.3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300092-1/A2 (1994-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1/A2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300092-1/A1 Corrigendum 1 (1994-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); calling line identification presentation (CLIP) supplementary service; digital subscriber signalling system no. one (DSS1) protocol; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1/A1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300092-1 Corrigendum 1 (1994-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); calling line identification presentation (CLIP) supplementary service; digital subscriber signalling system no. one (DSS1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300092-1/A1 (1993-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); calling line identification presentation (CLIP) supplementary service; digital subscriber signalling system No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1/A1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300092-1 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300092-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300092-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300092 (1991-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300092
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300092 (1990-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling one (DSS1) protocol (T/S 46-33C)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300092
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300092-1 V 1.2.3 (1998-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol - Part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300092-1 V 1.2.3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300092/prA1 (1992-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol; draft amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092/prA1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300092-1/prA2 (1994-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1/prA2
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additional equipment * Call numbers * Circuit networks * Clips * Communication networks * Communication technology * Communication transmission lines * Data communication * Data transfer * Definitions * Digital * ETSI * Functional capability * Identification * Indications * Information interchange * Information processing * Integrated services digital network * Interfaces (data processing) * ISDN * Protocols * Radio systems * Records * Signal transmission * Signalling systems * Signals * Subscriber's systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephone technics * Terminology * Transmission * Transmission protocol * Interfaces of electrical connections * Operatability * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
23