Loading data. Please wait

ETS 300092-1/A2

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A2

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
Alignment of text of the override option with the stage one description
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300092-1/A2
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A2
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300092-1 (1995-12), IDT * SN ETS 300092-1/A2 (1994-11), IDT * OENORM ETS 300092-1 (1995-02-01), IDT * PN-ETS 300092-1 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300092-1/A2 (1994-12-09), IDT * ETS 300092-1:1992/A2:1994 en (1994-11-01), IDT * STN ETS 300 092-1/A2 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 092-1 +A1 (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ETS 300092-1/A1 (1993-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); calling line identification presentation (CLIP) supplementary service; digital subscriber signalling system No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1/A1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300092-1/prA2 (1994-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1/prA2
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 300092-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300092-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300092-1/A1 (1993-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); calling line identification presentation (CLIP) supplementary service; digital subscriber signalling system No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1/A1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300092-1/A2 (1994-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1/A2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300092-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300092-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300092/prA1 (1992-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol; draft amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092/prA1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300092-1/prA2 (1994-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1/prA2
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call numbers * Communication networks * Communication service * Communication transmission lines * Data communication * Data transfer * Digital * ETSI * Functional capability * Identification * Indications * Information interchange * Integrated services digital network * Interfaces (data processing) * ISDN * Signal transmission * Signalling systems * Signals * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephone technics * Transmission * Transmission protocol * Interfaces of electrical connections * Operatability * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
6