Loading data. Please wait

ETS 300092/prA1

Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol; draft amendment 1

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1992-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300092/prA1
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol; draft amendment 1
Ngày phát hành
1992-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300092 (1992)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300092-1/A1 (1993-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); calling line identification presentation (CLIP) supplementary service; digital subscriber signalling system No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1/A1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 300092-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300092-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300092-1/A2 (1994-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1/A2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300092-1/A1 (1993-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); calling line identification presentation (CLIP) supplementary service; digital subscriber signalling system No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1/A1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300092/prA1 (1992-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS 1) protocol; draft amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092/prA1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call transmission * Communication service * ISDN * Signal transmission * Telecommunication * Telecommunications * Telephone services * Transmission protocol * Integrated services digital network
Số trang
4