Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN); Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1992-03-00
Integrated Services Digital Network (ISDN). Connected line identification presentation (COLP) supplementary service. Digital subscriber signalling system no one (DSS1) protocol. Part 1 : protocol specification. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z82-097-1*NF ETS 300097-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-01 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service; service description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300094 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300102-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300097-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300097-1 V 1.2.4 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300097-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300097-1 V 1.2.4 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |