Loading data. Please wait

ETS 300678

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Videoconference teleservice - Service description

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
To prepare a stage one service description for a videoconference teleservice in the ISDN.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300678
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Videoconference teleservice - Service description
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300678 (1997-11), IDT * NF Z82-678 (2000-04-01), IDT * OENORM ETS 300678 (1997-02-01), IDT * PN-ETS 300678 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300678 (1996-12-06), IDT * ETS 300678:1996 en (1996-11-01), IDT * STN ETS 300 678 (2000-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300111 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 3,1 kHz teleservice; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300111
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300143 (1994-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); audiovisual services; inband signalling procedures for audiovisual terminals using digital channels up to 2048 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300143
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300144 (1996-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Audiovisual services - Frame structure for a 64 kbit/s to 1920 kbit/s channel and associated syntax for inband signalling
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300144
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300263 (1994-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz teleservice - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300263
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300345 (1995-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Interworking between public ISDNs and private ISDNs for the provision of telecommunication services - General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300345
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300483 (1996-04)
Terminal Equipment (TE) - Integrated Services Digital Network (ISDN) - Multipoint communications for audiovisual services - Main functionalities and basic requirements for Multipoint Control Units (MCUs)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300483
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.722 (1988-11) * ITU-T G.728 (1992-09) * ITU-T H.233 (1995-07) * ITU-T H.242 (1996-03) * ITU-T H.243 (1993-03) * ITU-T H.261 (1993-03) * ITU-T I.140 (1993-03) * ITU-T T.122 (1993-03) * ITU-T T.123 (1994-11) * ITU-T T.124 (1995-08) * ITU-T T.125 (1994-04) * ITU-T T.126 (1995-08) * ITU-T T.127 (1995-08)
Thay thế cho
prETS 300678 (1996-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300678 (1996-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Videoconference teleservice - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300678
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300678 (1996-08) * prETS 300678 (1995-09)
Từ khóa
Characteristics * Circuit networks * Communication equipment * Communication networks * Conference calls * Conferences * Connections * Definitions * Descriptions * Digital engineering * Digital signals * Interfaces (data processing) * ISDN * Multiple * Service definition * Telecommunication * Telecommunications * Telephone services * Telephone technics * User * Video conferencings * Videotelephones * Joints * Interfaces of electrical connections * Integrated services digital network * Junctions * Mechanical interfaces * Compounds * Interfaces
Số trang
27