Loading data. Please wait
Terminal Equipment (TE) - Integrated Services Digital Network (ISDN) - Multipoint communications for audiovisual services - Main functionalities and basic requirements for Multipoint Control Units (MCUs)
Số trang: 35
Ngày phát hành: 1996-04-00
Terminal Equipment (TE) - Integrated Service Digital Network (ISDN) - Multipoint communications for audiovisual services - Main functionalities and basic requirements for Multipoint Control Units (MCUs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z82-483*NF ETS 300483 |
Ngày phát hành | 2001-06-01 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate user-network interface; layer 1 specification and test principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300011 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1; specification and test principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300012 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300102-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); audiovisual services; inband signalling procedures for audiovisual terminals using digital channels up to 2048 kbit/s | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300143 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Audiovisual services - Frame structure for a 64 kbit/s to 1920 kbit/s channel and associated syntax for inband signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300144 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Audiovisual services - Videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300145 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); Meet-Me Conference (MMC) supplementary service; service description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300164 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Business telecommunications (BT); Open Network Provision (ONP) technical requirements; 2048 kbit/s digital unstructured leased line (D2048U); terminal equipment interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300248 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Business TeleCommunications (BTC); 64 kbit/s digital unrestricted leased line with octet integrity (D64U); terminal equipment interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300290 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Business TeleCommunications (BTC) - 2048 kbit/s digital structured leased line (D2048S) - Terminal equipment interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300420 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal Equipment (TE) - Integrated Services Digital Network (ISDN) - Multipoint communications for audiovisual services - Main functionalities and basic requirements for Multipoint Control Units (MCUs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300483 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal Equipment (TE) - Integrated Services Digital Network (ISDN) - Multipoint communications for audiovisual services - Main functionalities and basic requirements for Multipoint Control Units (MCUs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300483 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal Equipment (TE) - Integrated Services Digital Network (ISDN) - Multipoint communications for audiovisual services - Main functionalities and basic requirements for Multipoint Control Units (MCUs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300483 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal Equipment (TE) - Integrated Services Digital Network (ISDN) - Multipoint communications for audiovisual services - Main functionalities and basic requirements for Multipoint Control Units (MCUs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300483 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |