Loading data. Please wait

ETS 300483

Terminal Equipment (TE) - Integrated Services Digital Network (ISDN) - Multipoint communications for audiovisual services - Main functionalities and basic requirements for Multipoint Control Units (MCUs)

Số trang: 35
Ngày phát hành: 1996-04-00

Liên hệ
To define basic protocols and related functional requirements for an MCU which offers multipoint conference facilities to terminal equipment and systems supporting the videotelephony teleservice in the ISDN.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300483
Tên tiêu chuẩn
Terminal Equipment (TE) - Integrated Services Digital Network (ISDN) - Multipoint communications for audiovisual services - Main functionalities and basic requirements for Multipoint Control Units (MCUs)
Ngày phát hành
1996-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z82-483*NF ETS 300483 (2001-06-01), IDT
Terminal Equipment (TE) - Integrated Service Digital Network (ISDN) - Multipoint communications for audiovisual services - Main functionalities and basic requirements for Multipoint Control Units (MCUs)
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z82-483*NF ETS 300483
Ngày phát hành 2001-06-01
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300483 (1996-12), IDT * SN ETS 300483 (1996-04), IDT * OENORM ETS 300483 (1996-06-01), IDT * PN-ETS 300483 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300483 (1996-05-31), IDT * ETS 300483:1996 en (1996-04-01), IDT * STN ETS 300 483 (1999-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300011 (1992-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate user-network interface; layer 1 specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300011
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300012 (1992-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1; specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300012
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300143 (1994-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); audiovisual services; inband signalling procedures for audiovisual terminals using digital channels up to 2048 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300143
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300144 (1996-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Audiovisual services - Frame structure for a 64 kbit/s to 1920 kbit/s channel and associated syntax for inband signalling
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300144
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300145 (1996-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Audiovisual services - Videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300145
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300164 (1992-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Meet-Me Conference (MMC) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300164
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300248 (1993-10)
Business telecommunications (BT); Open Network Provision (ONP) technical requirements; 2048 kbit/s digital unstructured leased line (D2048U); terminal equipment interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300248
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300290 (1994-01)
Business TeleCommunications (BTC); 64 kbit/s digital unrestricted leased line with octet integrity (D64U); terminal equipment interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300290
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300420 (1995-11)
Business TeleCommunications (BTC) - 2048 kbit/s digital structured leased line (D2048S) - Terminal equipment interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300420
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300185 * ETS 300267 * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.722 (1988-11) * ITU-T G.728 (1993) * ITU-T H.261 (1993-03)
Thay thế cho
prETS 300483 (1996-01)
Terminal Equipment (TE) - Integrated Services Digital Network (ISDN) - Multipoint communications for audiovisual services - Main functionalities and basic requirements for Multipoint Control Units (MCUs)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300483
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300483 (1996-04)
Terminal Equipment (TE) - Integrated Services Digital Network (ISDN) - Multipoint communications for audiovisual services - Main functionalities and basic requirements for Multipoint Control Units (MCUs)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300483
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300483 (1996-01)
Terminal Equipment (TE) - Integrated Services Digital Network (ISDN) - Multipoint communications for audiovisual services - Main functionalities and basic requirements for Multipoint Control Units (MCUs)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300483
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300483 (1995-04)
Terminal Equipment (TE) - Integrated Services Digital Network (ISDN) - Multipoint communications for audiovisual services - Main functionalities and basic requirements for Multipoint Control Units (MCUs)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300483
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audiovisual materials * Communication equipment * Communication networks * Integrated services digital network * ISDN * Multipoint connections * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunications * Terminal devices * Definitions
Số trang
35