Loading data. Please wait

ETS 300290

Business TeleCommunications (BTC); 64 kbit/s digital unrestricted leased line with octet integrity (D64U); terminal equipment interface

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1994-01-00

Liên hệ
Specification of the terminal equipment side of the interface and test procedures for compliance.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300290
Tên tiêu chuẩn
Business TeleCommunications (BTC); 64 kbit/s digital unrestricted leased line with octet integrity (D64U); terminal equipment interface
Ngày phát hành
1994-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300290 (1994-06), IDT * NF Z88-290 (1995-03-01), IDT * SN ETS 300290 (1994-01), IDT * OENORM ETS 300290 (1994-05-01), IDT * OENORM ETS 300290 (1996-01-01), IDT * PN-ETS 300290 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300290 (1994-03-11), IDT * UNE-ETS 300290 (1999-01-11), IDT * ETS 300290:1994 en (1994-01-01), IDT * STN ETS 300 290 (1994-10-01), IDT * CSN ETS 300 290 (1994-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300046-2 (1992-08) * ETS 300046-3 (1992-08) * EN 60950 (1992-08) * ISO/IEC 10173 (1991-08) * ITU-T G.703 (1991-04) * ITU-T O.152 (1988)
Thay thế cho
prETS 300290 (1993-10)
Business Telecommunications (BT); Open Network Provision (ONP) technical requirements; 64 kbit/s digital unrestricted leased line with octet integrity (D64U); terminal equipment interface
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300290
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300290 (1994-01)
Business TeleCommunications (BTC); 64 kbit/s digital unrestricted leased line with octet integrity (D64U); terminal equipment interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300290
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300290 (1993-10)
Business Telecommunications (BT); Open Network Provision (ONP) technical requirements; 64 kbit/s digital unrestricted leased line with octet integrity (D64U); terminal equipment interface
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300290
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300290 (1992-11)
Business Telecommunications (BT); Open Network Provision (ONP) technical requirements; 64 kbit/s digital unstructured leased line (D64U); terminal equipment interface
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300290
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Business telecommunications * Communication networks * Digital * Digital connections * Electric cables * Electrical * Electrical engineering * Electrical safety * Electromagnetic * ETSI * Interfaces * Interfaces (data processing) * Leased lines * Octet integrity * Open systems * Ratings * Signals * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminal devices * Testing * Pipelines * Cords * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Conduits * Protection against electric shocks
Số trang
27