Loading data. Please wait

prETS 300290

Business Telecommunications (BT); Open Network Provision (ONP) technical requirements; 64 kbit/s digital unrestricted leased line with octet integrity (D64U); terminal equipment interface

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300290
Tên tiêu chuẩn
Business Telecommunications (BT); Open Network Provision (ONP) technical requirements; 64 kbit/s digital unrestricted leased line with octet integrity (D64U); terminal equipment interface
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300046-2 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate access; safety and protection; part 2: interface Ia; safety
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300046-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300046-3 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate access; safety and protection; part 3: interface Ia; protection
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300046-3
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10173 (1991-08)
Information technology; Integrated Services Digital Network (ISDN) primary access connector at reference points S and T
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10173
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950 (1992-08) * ITU-T G.703 (1991-04) * ITU-T O.152 (1988)
Thay thế cho
prETS 300290 (1992-11)
Business Telecommunications (BT); Open Network Provision (ONP) technical requirements; 64 kbit/s digital unstructured leased line (D64U); terminal equipment interface
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300290
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300290 (1994-01)
Business TeleCommunications (BTC); 64 kbit/s digital unrestricted leased line with octet integrity (D64U); terminal equipment interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300290
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300290 (1994-01)
Business TeleCommunications (BTC); 64 kbit/s digital unrestricted leased line with octet integrity (D64U); terminal equipment interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300290
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300290 (1993-10)
Business Telecommunications (BT); Open Network Provision (ONP) technical requirements; 64 kbit/s digital unrestricted leased line with octet integrity (D64U); terminal equipment interface
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300290
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300290 (1992-11)
Business Telecommunications (BT); Open Network Provision (ONP) technical requirements; 64 kbit/s digital unstructured leased line (D64U); terminal equipment interface
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300290
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Business telecommunications * Communication networks * Digital connections * Interfaces * Interfaces (data processing) * Open systems * Telecommunication * Telecommunications * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
27