Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Audiovisual services - Videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1996-01-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300102-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 3,1 kHz teleservice; service description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300111 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specification; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300125 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); audiovisual services; inband signalling procedures for audiovisual terminals using digital channels up to 2048 kbit/s | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300143 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Audiovisual services - Frame structure for a 64 kbit/s to 1920 kbit/s channel and associated syntax for inband signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300144 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); audiovisual services; videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300145 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Audiovisual services - Videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300145 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Audiovisual services - Videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300145 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); audiovisual services; videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300145 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Audiovisual services - Videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300145 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); audiovisual services; videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300145 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) and other digital telecommunications networks; audiovisual teleservices; narrowband visual telephone systems (T/N 32-05) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300145 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |