Loading data. Please wait

prETS 300145

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Audiovisual services - Videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels

Số trang: 35
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300145
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Audiovisual services - Videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300145 (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300111 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 3,1 kHz teleservice; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300111
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300125 (1991-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specification; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300125
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300143 (1994-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); audiovisual services; inband signalling procedures for audiovisual terminals using digital channels up to 2048 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300143
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300144 (1994-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); audiovisual services; frame structure for a 64 kbit/s to 1920 kbit/s channel and associated syntax for inband signalling
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300144
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300245-2 (1994-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Technical characteristics of telephony terminals - Part 2: PCM A-law handset telephony
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300245-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300263 (1994-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz teleservice - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300263
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300264 (1994-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Videotelephony teleservice - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300264
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300267-1 (1994-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservices; digital subscriber signalling system No. one (DSS 1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300267-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300302-1 (1994-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Videotelephony teleservice - Part 1: Electroacoustic characteristics for handset telephony function when using Pulse Code Modulation (PCM) encoding
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300302-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300483 (1995-04)
Terminal Equipment (TE) - Integrated Services Digital Network (ISDN) - Multipoint communications for audiovisual services - Main functionalities and basic requirements for Multipoint Control Units (MCUs)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300483
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300012 (1991) * I-ETS 300245-5 * I-ETS 300302-2 * I-ETS 300302-3 * I-ETS 300302-4 * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.722 (1988-11) * ITU-T G.725 (1988-11) * ITU-T G.728 (1992-09) * ITU-T H.233 (1995-07) * ITU-T H.261 (1993-03) * ITU-T T.122 (1993-03) * ITU-T T.123 (1994-11) * ITU-T T.125 (1994-04)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300145 (1996-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Audiovisual services - Videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300145
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300145 (1996-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Audiovisual services - Videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300145
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300145 (1995-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Audiovisual services - Videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300145
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audiovisual equipment * Communication service * Integrated services digital network * ISDN * Signal transmission * Telecommunication * Telecommunications * Terminal devices * Videotelephones
Số trang
35