Loading data. Please wait

ETS 300145

Integrated Services Digital Network (ISDN); audiovisual services; videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
To specify system aspects of a narrowband visual telephone system.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300145
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); audiovisual services; videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300145 (1994-12), IDT * SN ETS 300145 (1994-05), IDT * OENORM ETS 300145 (1994-10-01), IDT * SS-ETS 300145 (1994-05-20), IDT * ETS 300145:1994 en (1994-05-01), IDT * STN ETS 300 145 (1995-12-01), IDT * STN ETS 300 145 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300111 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 3,1 kHz teleservice; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300111
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300125 (1991-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specification; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300125
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300143 (1994-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); audiovisual services; inband signalling procedures for audiovisual terminals using digital channels up to 2048 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300143
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300144 (1994-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); audiovisual services; frame structure for a 64 kbit/s to 1920 kbit/s channel and associated syntax for inband signalling
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300144
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300263 (1994-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Telephony 7 kHz teleservice - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300263
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300264 (1994-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Videotelephony teleservice - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300264
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300012 (1991) * ETS 300267 * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.722 (1988-11) * ITU-T G.725 (1988-11) * ITU-T G.728 (1992-09) * CCITT H.100 (1984) * CCITT H.233 (1992) * ITU-T H.261 (1993-03)
Thay thế cho
prETS 300145 (1993-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN); audiovisual services; videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300145
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300145 (1996-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Audiovisual services - Videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300145
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300145 (1996-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Audiovisual services - Videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300145
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300145 (1994-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); audiovisual services; videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300145
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300145 (1993-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN); audiovisual services; videotelephone systems and terminal equipment operating on one or two 64 kbit/s channels
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300145
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300145 (1991-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN) and other digital telecommunications networks; audiovisual teleservices; narrowband visual telephone systems (T/N 32-05)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300145
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audiovisual equipment * Communication service * Integrated services digital network * ISDN * Signal transmission * Telecommunication * Telecommunications * Terminal devices * Videotelephones
Số trang
25