Loading data. Please wait
Information technology - Programming languages - C++
Số trang:
Ngày phát hành: 2014-12-00
| Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-1 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 4: Organization of data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-4 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 5: Representation of data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-5 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 7: Computer programming | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-7 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 8: Security | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-8 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-9 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 13: Computer graphics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-13 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.140. Chữ viết máy tính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 14: Reliability, maintainability and availability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-14 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 15: Programming languages | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-15 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 16: Information theory | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-16 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 17: Databases | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-17 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 18: Distributed data processing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-18 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; Vocabulary; Part 20: System development | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-20 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; Vocabulary; Part 23: Text processing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-23 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 24: Computer-integrated manufacturing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-24 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; Vocabulary; Part 25: Local area networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-25 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; Vocabulary; Part 26: Open Systems Interconnection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-26 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 27: Office automation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-27 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng 35.260. Thiết bị văn phòng 35.260.10. Máy văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 28: Artificial intelligence - Basic concepts and expert systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-28 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 29: Artificial intelligence - Speech recognition and synthesis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-29 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 31: Artificial intelligence - Machine learning | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-31 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 32: Electronic mail | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-32 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 34: Artificial intelligence - Neural networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-34 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-36 |
| Ngày phát hành | 2013-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 37: Biometrics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-37 |
| Ngày phát hành | 2012-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming languages - C; Technical Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 2001-09-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming languages - C; Technical Corrigendum 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 2 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming languages - C; Technical Corrigendum 3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 3 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Programming languages - C++ | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14882 |
| Ngày phát hành | 2011-09-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Programming languages - C++ | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14882 |
| Ngày phát hành | 2014-12-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Programming languages - C++ | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14882 |
| Ngày phát hành | 2011-09-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming languages - C++ | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14882 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming languages - C++ | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14882 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |