Loading data. Please wait
Information technology - Vocabulary - Part 34: Artificial intelligence - Neural networks
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-08-00
Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Vocabulary; Part 12: Peripheral equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-12 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 28: Artificial intelligence - Basic concepts and expert systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-28 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 31: Artificial intelligence - Machine learning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-31 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 34: Artificial intelligence - Neural networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-34 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |