Loading data. Please wait
Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2013-11-00
Terminology work - Vocabulary - Part 1: Theory and application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1087-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-36 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-36 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC FDIS 2382-36 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-36 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-36 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-36 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC FDIS 2382-36 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC FDIS 2382-36 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |