Loading data. Please wait
ISO/IEC 2382-36Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2008-05-00
| Terminology work - Vocabulary - Part 1: Theory and application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1087-1 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC FDIS 2382-36 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-36 |
| Ngày phát hành | 2013-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-36 |
| Ngày phát hành | 2013-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-36 |
| Ngày phát hành | 2008-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC FDIS 2382-36 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |