Loading data. Please wait
| Programming languages - C; Amendment 1: C integrity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming languages - C++ | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14882 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Programming languages - C++ | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14882 |
| Ngày phát hành | 2014-12-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Programming languages - C++ | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14882 |
| Ngày phát hành | 2011-09-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming languages - C++ | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14882 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programming languages - C++ | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14882 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |