Loading data. Please wait

EN 60793-1-34

Optical fibres - Part 1-34: Measurement methods and test procedures - Fibre curl (IEC 60793-1-34:2006)

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60793-1-34
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres - Part 1-34: Measurement methods and test procedures - Fibre curl (IEC 60793-1-34:2006)
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60793-1-34 (2007-01), IDT * BS EN 60793-1-34 (2006-09-29), IDT * NF C93-840-1-34 (2006-09-01), IDT * IEC 60793-1-34 (2006-03), IDT * SN EN 60793-1-34 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 60793-1-34 (2007-03-01), IDT * PN-EN 60793-1-34 (2006-07-26), IDT * SS-EN 60793-1-34 (2006-08-21), IDT * STN EN 60793-1-34 (2006-10-01), IDT * CSN EN 60793-1-34 ed. 2 (2006-11-01), IDT * DS/EN 60793-1-34 (2006-08-30), IDT * NEN-EN-IEC 60793-1-34:2006 en (2006-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60793-1-1 (2003-01)
Optical fibres - Part 1-1: Measurement methods and test procedures; General and guidance (IEC 60793-1-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-20 (2002-03)
Optical fibres - Part 1-20: Measurement methods and test procedures; Fibre geometry (IEC 60793-1-20:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-20
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-21 (2002-03)
Optical fibres - Part 1-21: Measurement methods and test procedures - Coating geometry (IEC 60793-1-21:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-21
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-22 (2002-03)
Optical fibres - Part 1-22: Measurement methods and test procedures - Length measurement (IEC 60793-1-22:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-22
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-30 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-30: Measurement methods and test procedures; Fibre proof test (IEC 60793-1-30:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-30
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-31 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-31: Measurement methods and test procedures; Tensile strength (IEC 60793-1-31:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-31
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-32 (2003-12)
Optical fibres - Part 1-32: Measurement methods and test procedures - Coating strippability (IEC 60793-2-32:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-32
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-33 (2002-04)
Optical fibres - Part 1-33: Measurement methods and test procedures - Stress corrosion susceptibility (IEC 60793-1-33:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-33
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-34 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-34: Measurement methods and test procedures; Fibre curl (IEC 60793-1-34:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-34
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-41 (2003-12)
Optical fibres - Part 1-41: Measurement methods and test procedures; Bandwidth (IEC 60793-1-41:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-41
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-42 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-42: Measurement methods and test procedures; Chromatic dispersion (IEC 60793-1-42:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-42
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-43 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-43: Measurement methods and test procedures; Numerical aperture (IEC 60793-1-43:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-43
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-44 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-44: Measurement methods and test procedures; Cut-off wavelength (IEC 60793-1-44:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-44
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-45 (2003-12)
Optical fibres - Part 1-45: Measurement methods and test procedures - Mode field diameter (IEC 60793-1-45:2001 + corrigendum 2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-45
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-46 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-46: Measurement methods and test procedures; Monitoring of changes in optical transmittance (IEC 60793-1-46:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-46
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-47 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-47: Measurement methods and test procedures; Macrobending loss (IEC 60793-1-47:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-47
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-48 (2003-11)
Optical fibres - Part 1-48: Measurement methods and test procedures; Polarization mode dispersion (IEC 607993-1-48:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-48
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-49 (2003-11)
Optical fibres - Part 1-49: Measurement methods and test procedures; Differential mode delay (IEC 60793-1-49:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-49
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-50 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-50: Measurement methods and test procedures; Damp heat (steady state) (IEC 60793-1-50:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-50
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-51 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-51: Measurement methods and test procedures; Dry heat (IEC 60793-1-51:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-51
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-52 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-52: Measurement methods and test procedures; Change of temperature (IEC 60793-1-52:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-52
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-53 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods and test procedures; Water immersion (IEC 60793-1-53:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-53
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-54 (2003-11)
Optical fibres - Part 1-54: Measurement methods and test procedures; Gamma irradiation (IEC 60793-1-54:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-54
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-2 (2004-02)
Optical fibres - Part 2: Product specifications - General (IEC 60793-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-2-10 (2004-12)
Optical fibres - Part 2-10: Product specifications - Sectional specification for category A1 multimode fibres (IEC 60793-2-10:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-10
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-2-20 (2002-04)
Optical fibres - Part 2-20: Product specifications; Sectional specification for category A2 multimode fibres (IEC 60793-2-20:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-20
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-2-30 (2002-04)
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications; Sectional specification for category A3 multimode fibres (IEC 60793-2-30:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-30
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-2-40 (2006-06)
Optical fibres - Part 2-40: Product specifications - Sectional specification for category A4 multimode fibres (IEC 60793-2-40:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-40
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-40 (2003-12) * IEC 60793-1-1 (2002-12) * IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-1-22 (2001-08) * IEC 60793-1-30 (2001-07) * IEC 60793-1-31 (2001-07) * IEC 60793-1-32 (2001-07) * IEC 60793-1-33 (2001-08) * IEC 60793-1-34 (2006-03) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-41 (2003-04) * IEC 60793-1-42 (2001-07) * IEC 60793-1-43 (2001-07) * IEC 60793-1-44 (2001-07) * IEC 60793-1-45 (2001-07) * IEC 60793-1-46 (2001-07) * IEC 60793-1-47 (2001-07) * IEC 60793-1-49 (2006-06) * IEC 60793-1-50 (2001-07) * IEC 60793-1-51 (2001-07) * IEC 60793-1-52 (2001-07) * IEC 60793-1-53 (2001-07) * IEC 60793-2-10 (2004-11) * IEC 60793-2-30 (2002-01)
Thay thế cho
EN 60793-1-34 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-34: Measurement methods and test procedures; Fibre curl (IEC 60793-1-34:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-34
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-1-34 (2005-12)
IEC 60793-1-34, Ed. 2.0: Optical fibres - Part 1-34: Measurement methods and test procedures - Fibre curl
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-34
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60793-1-34 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-34: Measurement methods and test procedures; Fibre curl (IEC 60793-1-34:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-34
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-34 (2006-06)
Optical fibres - Part 1-34: Measurement methods and test procedures - Fibre curl (IEC 60793-1-34:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-34
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-1-34 (2005-12)
IEC 60793-1-34, Ed. 2.0: Optical fibres - Part 1-34: Measurement methods and test procedures - Fibre curl
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-34
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-1-34 (2005-03)
IEC 60793-1-34, Ed. 2.0: Optical fibres - Part 1-34: Measurement methods and test procedures - Fibre curl
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-34
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-1-34 (2001-02)
IEC 60793-1-34, Ed. 1: Optical fibres - Part 1-34: Measurement methods and test procedures; Fibre curl
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-34
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-1-34 (2000-04)
IEC 60793-1-34: Optical fibres - Part 1-34: Measurement and test procedures - Fibre curl
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-34
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-34 (2006-06)
Từ khóa
Bordeaux connections * Curl * Curvature * Dimensions * Electric cables * Electric conductors * Electrical engineering * Fibre curling * Fibre optics * Generic specification * Glass fibre cables * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Optical measurement * Optical waveguides * Parameters * Properties * Ratings * Rolling tests * Specification * Specification (approval) * Splices * Test equipment * Testing * Verification
Mục phân loại
Số trang