Loading data. Please wait
Optical fibres - Part 2: Product specifications - General (IEC 60793-2:2003)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-02-00
Optical fibres - Part 2 : product specifications - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-841-2*NF EN 60793-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2: Product specifications; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2*CEI 60793-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-1: Measurement methods and test procedures; General and guidance (IEC 60793-1-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for thermoplastic materials used for the insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 402 S2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60304*CEI 60304 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-10: Product specifications; Sectional specification for category A1 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-10*CEI 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-20: Product specifications; Sectional specification for category A2 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-20*CEI 60793-2-20 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-40: Product specifications; Sectional specification for category A4 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-2, Ed. 5.0: Optical fibres - Part 2: Product specifications; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2: Product specifications - General (IEC 60793-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2: Product specifications - General (IEC 60793-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2: Product specifications - General (IEC 60793-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2: Product specifications - General (IEC 60793-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-2, Ed. 5.0: Optical fibres - Part 2: Product specifications; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-2, Ed. 5.0: Optical fibres - Part 2: Product specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |