Loading data. Please wait

EN 60793-1-53

Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods and test procedures; Water immersion (IEC 60793-1-53:2001)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60793-1-53
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods and test procedures; Water immersion (IEC 60793-1-53:2001)
Ngày phát hành
2002-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-840-1-53*NF EN 60793-1-53 (2002-06-01), IDT
Optical fibres - Part 1-53 : measurement methods and test procedures - Water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-840-1-53*NF EN 60793-1-53
Ngày phát hành 2002-06-01
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60793-1-53 (2002-10), IDT * BS EN 60793-1-53 (2002-05-20), IDT * IEC 60793-1-53 (2001-07), IDT * SN EN 60793-1-53 (2002), IDT * OEVE/OENORM EN 60793-1-53 (2003-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60793-1-53 (2000-06-01), IDT * PN-EN 60793-1-53 (2003-07-15), IDT * SS-EN 60793-1-53 (2002-11-06), IDT * TS EN 60793-1-53 (2006-01-17), IDT * STN EN 60793-1-53 (2002-09-01), IDT * CSN EN 60793-1-53 (2002-08-01), IDT * DS/EN 60793-1-53 (2002-06-11), IDT * NEN-EN-IEC 60793-1-53:2002 en;fr (2002-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-2-18 (2001-01)
Environmental testing - Part 2-18: Tests; Test R and guidance: Water (IEC 60068-2-18:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-18
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-18*CEI 60068-2-18 (2000-10)
Environmental testing - Part 2-18: Tests; Test R and guidance: Water
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-18*CEI 60068-2-18
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1998-12)
Optical fibres - Part 2: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-32 (2001-07) * IEC 60793-1-40 (2001-07)
Thay thế cho
prEN 60793-1-53 (2001-02)
IEC 60793-1-53, Ed. 1: Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods and test procedures; Water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-53
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60793-1-53 (2014-05)
Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods - Water immersion tests (IEC 60793-1-52:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-53
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60793-1-53 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods and test procedures; Water immersion (IEC 60793-1-53:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-53
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-53 (2014-05)
Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods - Water immersion tests (IEC 60793-1-52:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-53
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-1-53 (2001-02)
IEC 60793-1-53, Ed. 1: Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods and test procedures; Water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-53
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-1-53 (2000-03)
IEC 60793-1-53: Optical fibres - Part 1-53: Generic specification - Water immersion tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-53
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dimensions * Electric plugs * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Fibre optics * Generic specification * Immersion * Immersion tests * Immersion tests (corrosion) * Influence of water * Measurement * Measuring techniques * Optical waveguides * Properties * Specification * Testing * Water
Mục phân loại
Số trang