Loading data. Please wait

NF C93-840-1-53*NF EN 60793-1-53

Optical fibres - Part 1-53 : measurement methods and test procedures - Water immersion

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C93-840-1-53*NF EN 60793-1-53
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres - Part 1-53 : measurement methods and test procedures - Water immersion
Ngày phát hành
2002-06-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60793-1-53:2002,IDT * CEI 60793-1-53:2001,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60793-2*CEI 60793-2 (2007-11)
Optical fibres - Part 2: Product specificaitons - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-32 (2003-12)
Optical fibres - Part 1-32: Measurement methods and test procedures - Coating strippability (IEC 60793-2-32:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-32
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60068-2-18 * NF EN 60068-2-18:2001 * CEI 60793-1-32 * CEI 60793-1-40 * EN 60793-1-40
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF C93-840-1-53*NF EN 60793-1-53 (2014-11-22)
Optical fibres - Part 1-53 : measurement methods and test procedures - Water immersion tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-840-1-53*NF EN 60793-1-53
Ngày phát hành 2014-11-22
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C93-840-1-53*NF EN 60793-1-53 (2014-11-22)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-840-1-53*NF EN 60793-1-53
Ngày phát hành 2014-11-22
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C93-840-1-53*NF EN 60793-1-53
Từ khóa
Laboratory sample * Test duration * Telecommunication * Test equipment * Optical measurement * Optical waveguides * Test specimens * Optical fibres * Agreements * Testing conditions * Communication equipment * Mechanical measurement * Immersion tests * Sampling
Mục phân loại
Số trang
10