Loading data. Please wait

EN 60793-1-53

Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods - Water immersion tests (IEC 60793-1-52:2014)

Số trang:
Ngày phát hành: 2014-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60793-1-53
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods - Water immersion tests (IEC 60793-1-52:2014)
Ngày phát hành
2014-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-840-1-53*NF EN 60793-1-53 (2014-11-22), IDT
Optical fibres - Part 1-53 : measurement methods and test procedures - Water immersion tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-840-1-53*NF EN 60793-1-53
Ngày phát hành 2014-11-22
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60793-1-53 (2014-09), IDT * BS EN 60793-1-53 (2014-05-31), IDT * IEC 60793-1-53 (2014-02), IDT * OEVE/OENORM EN 60793-1-53 (2014-11-01), IDT * PN-EN 60793-1-53 (2014-09-26), IDT * UNE-EN 60793-1-53 (2014-10-15), IDT * STN EN 60793-1-53 (2014-11-01), IDT * CSN EN 60793-1-53 ed. 2 (2014-10-01), IDT * DS/EN 60793-1-53 (2014-06-04), IDT * NEN-EN-IEC 60793-1-53:2014 en;fr (2014-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-18*CEI 60068-2-18 (2000-10)
Environmental testing - Part 2-18: Tests; Test R and guidance: Water
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-18*CEI 60068-2-18
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-32 (2010-05) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-2-10 (2011-03) * IEC 60793-2-50 (2012-12) * IEC 60793-2-60 (2008-02)
Thay thế cho
EN 60793-1-53 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods and test procedures; Water immersion (IEC 60793-1-53:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-53
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60793-1-53 (2013-08)
IEC 60793-1-53, Ed. 2: Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods - Water immersion tests
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60793-1-53
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60793-1-53 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods and test procedures; Water immersion (IEC 60793-1-53:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-53
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-53 (2014-05)
Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods - Water immersion tests (IEC 60793-1-52:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-53
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60793-1-53 (2013-08)
IEC 60793-1-53, Ed. 2: Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods - Water immersion tests
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60793-1-53
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-1-53 (2001-02)
IEC 60793-1-53, Ed. 1: Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods and test procedures; Water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-53
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-1-53 (2000-03)
IEC 60793-1-53: Optical fibres - Part 1-53: Generic specification - Water immersion tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-53
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dimensions * Electric plugs * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Fibre optics * Generic specification * Immersion * Immersion tests * Immersion tests (corrosion) * Influence of water * Measurement * Measuring techniques * Monomode fibres * Optical waveguides * Properties * Specification * Testing * Water
Mục phân loại
Số trang