Loading data. Please wait

EN 60793-2-20

Optical fibres - Part 2-20: Product specifications; Sectional specification for category A2 multimode fibres (IEC 60793-2-20:2001)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60793-2-20
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres - Part 2-20: Product specifications; Sectional specification for category A2 multimode fibres (IEC 60793-2-20:2001)
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60793-2-20*CEI 60793-2-20 (2001-12), IDT
Optical fibres - Part 2-20: Product specifications; Sectional specification for category A2 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-20*CEI 60793-2-20
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60793-2-20 (2002-11), IDT * BS EN 60793-2-20 (2002-07-26), IDT * NF C93-841-2-20 (2002-07-01), IDT * SN EN 60793-2-20 (2002), IDT * SN EN 60793-2-20 (2009), IDT * OEVE/OENORM EN 60793-2-20 (2003-01-01), IDT * PN-EN 60793-2-20 (2003-02-15), IDT * SS-EN 60793-2-20 (2002-11-06), IDT * TS EN 60793-2-20 (2006-01-19), IDT * STN EN 60793-2-20 (2002-09-01), IDT * CSN EN 60793-2-20 (2003-01-01), IDT * DS/EN 60793-2-20 (2002-07-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60793-1-20 (2002-03)
Optical fibres - Part 1-20: Measurement methods and test procedures; Fibre geometry (IEC 60793-1-20:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-20
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-21 (2002-03)
Optical fibres - Part 1-21: Measurement methods and test procedures - Coating geometry (IEC 60793-1-21:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-21
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-30 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-30: Measurement methods and test procedures; Fibre proof test (IEC 60793-1-30:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-30
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-41 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-41: Measurement methods and test procedures; Bandwidth (IEC 60793-1-41:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-41
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-43 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-43: Measurement methods and test procedures; Numerical aperture (IEC 60793-1-43:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-43
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-46 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-46: Measurement methods and test procedures; Monitoring of changes in optical transmittance (IEC 60793-1-46:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-46
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-50 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-50: Measurement methods and test procedures; Damp heat (steady state) (IEC 60793-1-50:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-50
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-51 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-51: Measurement methods and test procedures; Dry heat (IEC 60793-1-51:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-51
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-52 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-52: Measurement methods and test procedures; Change of temperature (IEC 60793-1-52:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-52
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-53 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-53: Measurement methods and test procedures; Water immersion (IEC 60793-1-53:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-53
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1 Reihe * EN 60793-1-22 (2002-03) * IEC 60793-1 Reihe * IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-1-22 (2001-08) * IEC 60793-1-30 (2001-07) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-41 (2001-07) * IEC 60793-1-43 (2001-07) * IEC 60793-1-46 (2001-07) * IEC 60793-1-50 (2001-07) * IEC 60793-1-51 (2001-07) * IEC 60793-1-52 (2001-07) * IEC 60793-1-53 (2001-07)
Thay thế cho
prEN 60793-2-20 (2001-09)
IEC 60793-2-20, Ed. 1: Optical fibres - Product specification: General - Partie 2-20: Sectional specification for category A2 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-2-20
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60793-2-20 (2009-04)
Optical fibres - Part 2-20: Product specifications - Sectional specification for category A2 multimode fibres (IEC 60793-2-20:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-20
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60793-2-20 (2002-04)
Optical fibres - Part 2-20: Product specifications; Sectional specification for category A2 multimode fibres (IEC 60793-2-20:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-20
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-2-20 (2009-04)
Optical fibres - Part 2-20: Product specifications - Sectional specification for category A2 multimode fibres (IEC 60793-2-20:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-2-20
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-2-20 (2001-09)
IEC 60793-2-20, Ed. 1: Optical fibres - Product specification: General - Partie 2-20: Sectional specification for category A2 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-2-20
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-2-20 (2000-12)
IEC 60793-2-20, Ed. 1: Optical fibres - Product specification: General - Part 2-20: Sectional specification for category A2 multimodes fibres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-2-20
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Design * Dimensions * Electrical engineering * Fibre optics * General section * Multimode fibres * Optical waveguides * Optoelectronics * Sectional specification * Specification
Mục phân loại
Số trang