Loading data. Please wait

EN 60793-1-50

Optical fibres - Part 1-50: Measurement methods and test procedures; Damp heat (steady state) (IEC 60793-1-50:2001)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60793-1-50
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres - Part 1-50: Measurement methods and test procedures; Damp heat (steady state) (IEC 60793-1-50:2001)
Ngày phát hành
2002-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-840-1-50*NF EN 60793-1-50 (2002-05-01), IDT
Optical fibres - Part 1-50 : measurement methods and test procedures - Damp heat (steady state)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-840-1-50*NF EN 60793-1-50
Ngày phát hành 2002-05-01
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60793-1-50 (2002-10), IDT * BS EN 60793-1-50 (2002-05-14), IDT * IEC 60793-1-50 (2001-07), IDT * SN EN 60793-1-50 (2002), IDT * OEVE/OENORM EN 60793-1-50 (2003-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60793-1-50 (2000-06-01), IDT * PN-EN 60793-1-50 (2003-07-15), IDT * SS-EN 60793-1-50 (2002-11-06), IDT * TS EN 60793-1-50 (2006-01-17), IDT * STN EN 60793-1-50 (2002-09-01), IDT * CSN EN 60793-1-50 (2002-08-01), IDT * DS/EN 60793-1-50 (2002-06-11), IDT * NEN-EN-IEC 60793-1-50:2002 en;fr (2002-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 323.2.3 S2 (1987)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ca: damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.3 S2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 (1969)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-3 AMD 1*CEI 60068-2-3 AMD 1 (1984)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-3 AMD 1*CEI 60068-2-3 AMD 1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1998-12)
Optical fibres - Part 2: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-32 (2010-10)
Optical fibres - Part 1-32: Measurement methods and test procedures - Coating strippability (IEC 60793-1-32:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-32
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-40 * IEC 60793-1-32 (2001-07) * IEC 60793-1-40 (2001-07)
Thay thế cho
prEN 60793-1-50 (2001-02)
IEC 60793-1-50, Ed. 1: Optical fibres - Part 1-50: Measurement methods and test procedures; Damp heat (steady state)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-50
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60793-1-50 (2015-01)
Optical fibres - Part 1-50: Measurement methods - Damp heat (steady state) tests (IEC 60793-1-50:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-50
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60793-1-50 (2002-02)
Optical fibres - Part 1-50: Measurement methods and test procedures; Damp heat (steady state) (IEC 60793-1-50:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-50
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-50 (2015-01)
Optical fibres - Part 1-50: Measurement methods - Damp heat (steady state) tests (IEC 60793-1-50:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-50
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-1-50 (2001-02)
IEC 60793-1-50, Ed. 1: Optical fibres - Part 1-50: Measurement methods and test procedures; Damp heat (steady state)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-50
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-1-50 (2000-03)
IEC 60793-1-50: Optical fibres - Part 1-50: Generic specification - Damp heat (steady state) tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-50
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Damp-heat tests * Dimensions * Electrical engineering * Environmental condition * Fibre optics * Generic specification * Heat * Humidity * Humidity test * Measurement * Measuring techniques * Mechanical properties * Moisture * Optical waveguides * Properties * Sampling methods * Specification * Specifications * Testing * Testing devices * Thermal test * Transport * Checking equipment * Bearings * Storage
Mục phân loại
Số trang