Loading data. Please wait

EN 60793-1-32

Optical fibres - Part 1-32: Measurement methods and test procedures - Coating strippability (IEC 60793-1-32:2010)

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60793-1-32
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres - Part 1-32: Measurement methods and test procedures - Coating strippability (IEC 60793-1-32:2010)
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60793-1-32 (2011-06), IDT * BS EN 60793-1-32 (2011-07-31), IDT * NF C93-840-1-32 (2011-10-01), IDT * IEC 60793-1-32 (2010-05), IDT * OEVE/OENORM EN 60793-1-32 (2011-07-01), IDT * PN-EN 60793-1-32 (2011-03-11), IDT * SS-EN 60793-1-32 (2011-02-09), IDT * STN EN 60793-1-32 (2011-07-01), IDT * CSN EN 60793-1-32 ed. 2 (2011-04-01), IDT * DS/EN 60793-1-32 (2011-02-11), IDT * NEN-EN-IEC 60793-1-32:2011 en (2011-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60793-1-45 Corrigendum 1*CEI 60793-1-45 Corrigendum 1 (2002-07)
Optical fibres - Part 1-45: Measurement methods and test procedures; Mode field diameter
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1-45 Corrigendum 1*CEI 60793-1-45 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-54*CEI 60793-1-54 (2003-06)
Optical fibres - Part 1-54: Measurement methods and test procedures; Gamma irradiation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1-54*CEI 60793-1-54
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-1 (2008-04) * IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-1-22 (2001-08) * IEC 60793-1-30 (2010-05) * IEC 60793-1-31 (2010-05) * IEC 60793-1-32 (2010-05) * IEC 60793-1-33 (2001-08) * IEC 60793-1-34 (2006-03) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-41 (2010-08) * IEC 60793-1-42 (2007-06) * IEC 60793-1-43 (2001-07) * IEC 60793-1-44 (2001-07) * IEC 60793-1-45 (2001-07) * IEC 60793-1-46 (2001-07) * IEC 60793-1-47 (2009-03) * IEC 60793-1-48 (2007-06) * IEC 60793-1-49 (2006-06) * IEC 60793-1-50 (2001-07) * IEC 60793-1-51 (2001-07) * IEC 60793-1-52 (2001-07) * IEC 60793-1-53 (2001-07)
Thay thế cho
EN 60793-1-32 (2003-12)
Optical fibres - Part 1-32: Measurement methods and test procedures - Coating strippability (IEC 60793-2-32:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-32
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60793-1-32 (2009-05)
IEC 60793-1-32, Ed. 2.0: Optical fibres - Part 1-32: Measurement methods and test procedures - Coating strippability
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60793-1-32
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60793-1-32 (2003-12)
Optical fibres - Part 1-32: Measurement methods and test procedures - Coating strippability (IEC 60793-2-32:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-32
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-32 (2010-10)
Optical fibres - Part 1-32: Measurement methods and test procedures - Coating strippability (IEC 60793-1-32:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-32
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60793-1-32 (2009-05)
IEC 60793-1-32, Ed. 2.0: Optical fibres - Part 1-32: Measurement methods and test procedures - Coating strippability
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60793-1-32
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-1-32 (2001-02)
IEC 60793-1-32, Ed. 1: Optical fibres - Part 1-32: Measurement methods and test procedures; Coating strippability
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-32
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60793-1-32 (2000-04)
IEC 60793-1-32: Optical fibres - Part 1-32: Measurement and test procedures - Coating strippability
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60793-1-32
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60793-1-32/prAA (2002-09)
Optical fibres - Part 1-32: Measurement methods and test procedures; Coating strippability; Amendment AA
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60793-1-32/prAA
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Dimensions * Documentation * Electric cables * Electric conductors * Electrical engineering * Fibre optics * Generic specification * Glass fibre cables * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Optical measurement * Optical waveguides * Properties * Protection * Samples * Specification * Specification (approval) * Strippability * Testing * Upset
Mục phân loại
Số trang