Loading data. Please wait
Optical fibres - Part 1-49: Measurement methods and test procedures; Differential mode delay (IEC 60793-1-49:2003)
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-11-00
Optical fibres - Part 1-49 : measurement methods and test procedures - Differential mode delay | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-840-1-49*NF EN 60793-1-49 |
Ngày phát hành | 2004-02-01 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-49: Measurement methods and test procedures; Differential mode delay | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-1-49*CEI 60793-1-49 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-1: Measurement methods and test procedures; General and guidance (IEC 60793-1-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-42: Measurement methods and test procedures; Chromatic dispersion (IEC 60793-1-42:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-42 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-1-49, Ed. 1.0: Optical fibres - Part 1-49: Measurement methods and test procedures; Differential mode delay | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-1-49 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-49: Measurement methods and test procedures - Differential mode delay (IEC 60793-1-49:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-49 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-49: Measurement methods and test procedures; Differential mode delay (IEC 60793-1-49:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-49 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-49: Measurement methods and test procedures - Differential mode delay (IEC 60793-1-49:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-49 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-1-49, Ed. 1.0: Optical fibres - Part 1-49: Measurement methods and test procedures; Differential mode delay | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-1-49 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-1-49, Ed. 1: Optical fibres - Part 1-49: Measurement methods and test procedures; Differential mode delay | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-1-49 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |