Loading data. Please wait

NF C93-840-1-49*NF EN 60793-1-49

Optical fibres - Part 1-49 : measurement methods and test procedures - Differential mode delay

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2004-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C93-840-1-49*NF EN 60793-1-49
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres - Part 1-49 : measurement methods and test procedures - Differential mode delay
Ngày phát hành
2004-02-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60793-1-49:2003,IDT * CEI 60793-1-49:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C93-840-1-22*NF EN 60793-1-22 (2002-06-01)
Optical fibres - Part 1-22 : measurements methods and test procedures - Length measurement
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-840-1-22*NF EN 60793-1-22
Ngày phát hành 2002-06-01
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C93-840-1-42*NF EN 60793-1-42 (2002-06-01)
Optical fibres - Part 1-42 : measurement methods and test procedures - Chromatic dispersion
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-840-1-42*NF EN 60793-1-42
Ngày phát hành 2002-06-01
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60793-1-1 * NF EN 60793-1-1:2003 * CEI 60793-1-22 * CEI 60793-1-42 * CEI 60793-1-45 * NF EN 60793-1-45
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF C93-840-1-49*NF EN 60793-1-49 (2006-10-01)
Optical fibres - Part 1-49 : measurement methods and test procedures - Differential mode delay
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-840-1-49*NF EN 60793-1-49
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C93-840-1-49*NF EN 60793-1-49 (2006-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-840-1-49*NF EN 60793-1-49
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C93-840-1-49*NF EN 60793-1-49
Từ khóa
Documentation * Telecommunication * Spectra * Measuring * Optical waveguides * Optical fibres * Width * Time * Optical properties of materials * Specifications * Communication equipment * Measurement
Mục phân loại
Số trang
20