Loading data. Please wait
Optical fibres - Part 1-41: Measurement methods and test procedures; Bandwidth (IEC 60793-1-41:2003)
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-12-00
Optical fibres - Part 1-41 : measurement methods and test procedures - Bandwidth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-840-1-41*NF EN 60793-1-41 |
Ngày phát hành | 2004-03-01 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-20: Measurement methods and test procedures; Fibre geometry (IEC 60793-1-20:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-20 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-10: Product specifications; Sectional specification for category A1 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-10*CEI 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-40: Product specifications; Sectional specification for category A4 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-41: Measurement methods and test procedures; Bandwidth (IEC 60793-1-41:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-41 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-1-41, Ed. 2.0: Optical fibres - Part 1-41: Measurement methods and test procedures; Bandwidth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-1-41 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-41: Measurement methods and test procedures - Bandwidth (IEC 60793-1-41:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-41 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-41: Measurement methods and test procedures; Bandwidth (IEC 60793-1-41:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-41 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-41: Measurement methods and test procedures; Bandwidth (IEC 60793-1-41:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-41 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-41: Measurement methods and test procedures - Bandwidth (IEC 60793-1-41:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-41 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-1-41, Ed. 2.0: Optical fibres - Part 1-41: Measurement methods and test procedures; Bandwidth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-1-41 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-41: Measurement methods and test procedures; Bandwidth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-1-41 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-1-41, Ed. 1: Optical fibres - Part 1-41: Measurement methods and test procedures; Bandwidth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-1-41 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-1-41: Optical fibres - Part 1-41: Bandwidth measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-1-41 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |