Loading data. Please wait
Electrical equipment of non-electric appliances for household and similar purposes - Safety requirements; German version EN 50165:1997 + A1:2001 + Corrigendum February 1998
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2001-08-00
Fluid oil stoves with vaporizing burners; German version EN 1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 97.100.40. Thiết bị gia nhiệt dùng nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas heated catering equipment - Part 1: Safety requirements; Amendment A2; German version EN 203-1:1992/A2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 203-1/A2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas heated catering equipment - Part 2: Rational use of energy; German version EN 203-2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 203-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances - Barbecues for outdoor use; German version EN 498:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 498 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-domestic gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 300 kW, without a fan to assist transportation of combustion air and/or combustion products; German version EN 621:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 621 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 70 kW, without a fan to assist transportation of combustion air and/or combustion products; German version EN 778:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 778 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of current on human beings and livestock - General aspects; identical with IEC-Report 60479-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V VDE V 0140-479*VDE V 0140-479 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired instaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 89 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 125 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multifunctional controls for gas burning appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 126 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 161 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 23.060.10. Van cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Monobloc oil burners; safety, control and regulation devices and safety times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 230 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety shut-off devices for combustion plants using liquid fuels; safety requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 264 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 267 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input non exceeding 70 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 297 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 298 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating boilers - Part 3: Gas-fired central heating boilers - Assembly comprising a boiler body and a forced draught burner | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 303-3 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, hand and automatically stocked, nominal heat output of up to 300 kW - Terminology, requirements, testing and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 303-5 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 483 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-domestic direct gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 300 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 525 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Specific requirements for the domestic hot water operation of combination boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 625 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment of non-electric appliances for household and similar purposes - Safety requirements; German version EN 50165:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50165*VDE 0700-450 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment of non-electric heated cooking and heating appliances [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57722*DIN VDE 0722*VDE 0722 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment of non-electric appliances for household and similar purposes - Safety requirements; German version EN 50165:1997 + A1:2001 + Corrigendum February 1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50165*VDE 0700-450 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment of non-electric appliances for household and similar purposes - Safety requirements; German version EN 50165:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50165*VDE 0700-450 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |