Loading data. Please wait

DIN EN 50165*VDE 0700-450

Electrical equipment of non-electric appliances for household and similar purposes - Safety requirements; German version EN 50165:1997 + A1:2001 + Corrigendum February 1998

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
The document deals with the safety of electrical equipment of non-electric appliances for household and similar purposes, their rated voltage being not more than 250V for single-phase appliances and 480 V for other appliances.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 50165*VDE 0700-450
Tên tiêu chuẩn
Electrical equipment of non-electric appliances for household and similar purposes - Safety requirements; German version EN 50165:1997 + A1:2001 + Corrigendum February 1998
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50165 (1997-04), IDT * EN 50165/A1 (2001-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 1 (1998-07)
Fluid oil stoves with vaporizing burners; German version EN 1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 97.100.40. Thiết bị gia nhiệt dùng nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-1/A2 (1999-06)
Gas heated catering equipment - Part 1: Safety requirements; Amendment A2; German version EN 203-1:1992/A2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1/A2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-2 (1995-03)
Gas heated catering equipment - Part 2: Rational use of energy; German version EN 203-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 498 (1998-12)
Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances - Barbecues for outdoor use; German version EN 498:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 498
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 621 (1998-03)
Non-domestic gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 300 kW, without a fan to assist transportation of combustion air and/or combustion products; German version EN 621:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 621
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 778 (1998-03)
Domestic gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 70 kW, without a fan to assist transportation of combustion air and/or combustion products; German version EN 778:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 778
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V VDE V 0140-479*VDE V 0140-479 (1996-02)
Effects of current on human beings and livestock - General aspects; identical with IEC-Report 60479-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V VDE V 0140-479*VDE V 0140-479
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26 (1997-01)
Gas-fired instaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89 (1999-10)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (1995-02)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (1991-06)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 230 (1990-11)
Monobloc oil burners; safety, control and regulation devices and safety times
Số hiệu tiêu chuẩn EN 230
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 264 (1991-02)
Safety shut-off devices for combustion plants using liquid fuels; safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 264
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267 (1999-09)
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 297 (1994-05)
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input non exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 297
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (1993-10)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 303-3 (1998-09)
Heating boilers - Part 3: Gas-fired central heating boilers - Assembly comprising a boiler body and a forced draught burner
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-3
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 303-5 (1999-04)
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, hand and automatically stocked, nominal heat output of up to 300 kW - Terminology, requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-5
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 483 (1999-10)
Gas-fired central heating boilers - Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 483
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 525 (1997-09)
Non-domestic direct gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 300 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 525
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 625 (1995-09)
Gas-fired central heating boilers - Specific requirements for the domestic hot water operation of combination boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 625
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 26 (2001-06) * DIN EN 30 Reihe * DIN EN 89 (2001-02) * DIN EN 125 (1996-08) * DIN EN 126 (1995-08) * DIN EN 161 (1998-11) * DIN EN 161/A2 (1998-01) * DIN EN 203-1 (1996-07) * DIN EN 230 (1991-05) * DIN EN 264 (1991-07) * DIN EN 267 (1999-11) * DIN EN 297 (1998-07) * DIN EN 297/A5 (1998-10) * DIN EN 298 (1998-06) * DIN EN 303 Reihe * DIN EN 483 (2000-06) * DIN EN 484 (1998-12) * DIN EN 497 (1998-04) * DIN EN 509 (2000-02) * DIN EN 525 (1997-11) * DIN EN 613 (2001-06) * DIN EN 625 (1995-10) * DIN EN 656 (2000-01) * DIN EN 676 (2000-10) * DIN EN 677 (1998-08) * DIN EN 732 (1999-04) * DIN EN 1266 (1994-04) * DIN EN 1531 (1994-10) * DIN EN 1643 (2001-02) * DIN EN 1854 (1997-11) * DIN EN 1854/A1 (1999-03) * DIN V ENV 1954 (1996-08) * DIN EN 13611 (2000-12) * DIN EN 13836 (2000-06) * DIN EN 60255-1-00 (1997-09) * DIN EN 60255-23 (1997-03) * DIN EN 60335-1 (2001-08) * DIN EN 60730 Reihe * DIN EN 61000-4-2 (1996-03) * DIN EN 61000-4-2/A1 (1998-10) * DIN EN 61000-4-3 (1999-06) * DIN EN 61000-4-4 (1996-03) * DIN EN 61000-4-5 (1996-09) * DIN EN 61000-4-6 (1997-04) * DIN EN 61000-4-11 (1995-04) * DIN EN 61810-1 (1999-04) * DIN EN 61810-5 (1999-04) * DIN EN 61811-1 (1999-11) * DIN VDE 0800-1 (1989-05) * EN 203 * EN 303 * EN 613 (2000-12) * EN 777 * prEN 1266 (2000-09) * EN 1458 * prEN 12067-2 (2001-05) * EN 12244 * prEN 13836 (2000-02) * EN 60730-2-1 (1997-01) * EN 60730-2-7 (1991-10) * EN 61000-4-2 (1995-03) * EN 61000-4-3 (1996-09) * EN 61000-4-4 (1995-03) * EN 61000-4-5 (1995-03) * EN 61000-4-6 (1996-07) * EN 61000-4-11 (1994-08) * OENORM EN 267 (1999-12-01) * OENORM M 7445 (1984-07-01) * OENORM M 7455 (1990-06-01) * OENORM M 7540-1 (1994-01-01)
Thay thế cho
DIN EN 50165*VDE 0700-450 (1998-05)
Electrical equipment of non-electric appliances for household and similar purposes - Safety requirements; German version EN 50165:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50165*VDE 0700-450
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50165/A1 (1999-12)
Thay thế bằng
DIN EN 60335-2-102 (2007-04)
Lịch sử ban hành
DIN 57722*DIN VDE 0722*VDE 0722 (1983-04)
Electrical equipment of non-electric heated cooking and heating appliances [VDE Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57722*DIN VDE 0722*VDE 0722
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50165*VDE 0700-450 (2001-08)
Electrical equipment of non-electric appliances for household and similar purposes - Safety requirements; German version EN 50165:1997 + A1:2001 + Corrigendum February 1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50165*VDE 0700-450
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50165*VDE 0700-450 (1998-05)
Electrical equipment of non-electric appliances for household and similar purposes - Safety requirements; German version EN 50165:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50165*VDE 0700-450
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60335-2-102 (2010-07) * DIN EN 60335-2-102 (2007-04) * DIN EN 50165/A1 (1999-12)
Từ khóa
Calandrias * Definitions * Domestic * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical household appliances * Electrical safety * Fire bars * Fire safety * Heat engineering * Heaters * Heating appliances * Household equipment * Household use * Moisture resistance * Non-electrical * Protection against electric shocks * Protective measures * Quality assurance * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Thermal environment systems
Số trang
28