Loading data. Please wait

DIN EN 50165*VDE 0700-450

Electrical equipment of non-electric appliances for household and similar purposes - Safety requirements; German version EN 50165:1997

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1998-05-00

Liên hệ
The document deals with electrical equipment of non-electric appliances for household and similar purposes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 50165*VDE 0700-450
Tên tiêu chuẩn
Electrical equipment of non-electric appliances for household and similar purposes - Safety requirements; German version EN 50165:1997
Ngày phát hành
1998-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50165 (1997-04), IDT * TS EN 50165 (2000-11-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 30 (1979-12)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-2 (1995-03)
Gas heated catering equipment - Part 2: Rational use of energy; German version EN 203-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60335-1/A12*VDE 0700-1/A12 (1997-08)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 1: General requirements; Amendment A12; German version EN 60335-1/A12:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60335-1/A12*VDE 0700-1/A12
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60730-2-6*VDE 0631-2-6 (1995-10)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 2: Particular requirements for automatic electrical pressure sensing controls including mechanical requirements (IEC 60730-2-6:1991, modified); German version EN 60730-2-6:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60730-2-6*VDE 0631-2-6
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60730-2-7*VDE 0631-2-7 (1993-06)
Automatic electrical controls for household and similar use; part 2: particular requirements for timers and time switches (IEC 60730-2-7:1990, modified); German version EN 60730-2-7:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60730-2-7*VDE 0631-2-7
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60730-2-8*VDE 0631-2-8 (1995-10)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 2: Particular requirements for electrically operated water valves, including mechanical requirements (IEC 60730-2-8:1992, modified); German version EN 60730-2-8:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60730-2-8*VDE 0631-2-8
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60730-2-9*VDE 0631-2-9 (1995-11)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 2: Particular requirements for temperature sensing controls (IEC 60730-2-9:1992, modified); German version EN 60730-2-9:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60730-2-9*VDE 0631-2-9
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60730-2-11*VDE 0631-2-11 (1994-04)
Automatic electrical controls for household and similar use; part 2: particular requirements for energy regulators (IEC 60730-2-11:1993); German version EN 60730-2-11:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60730-2-11*VDE 0631-2-11
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V VDE V 0140-479*VDE V 0140-479 (1996-02)
Effects of current on human beings and livestock - General aspects; identical with IEC-Report 60479-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V VDE V 0140-479*VDE V 0140-479
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1 (1980-02)
Flued oil stoves with vaporizing burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26 (1997-01)
Gas-fired instaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125/A1 (1996-06)
Flame supervision devices for gas-burning appliances - Thermo-electric types; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125/A1
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (1995-02)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (1991-06)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161/A1 (1996-06)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas-burning appliances; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161/A1
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 230 (1990-11)
Monobloc oil burners; safety, control and regulation devices and safety times
Số hiệu tiêu chuẩn EN 230
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 264 (1991-02)
Safety shut-off devices for combustion plants using liquid fuels; safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 264
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267 (1991-05)
Atomizing oil burners of monobloc type; testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267/A1 (1996-08)
Safety shut-off and control devices for monobloc oil burners; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267/A1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 297 (1994-05)
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input non exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 297
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (1993-10)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 303-1 (1992-09)
Heating boilers; heating boilers with forced draught burners; part 1: terminology, general requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1 (1993-06) * DIN EN 26 (1991-10) * DIN EN 89 (1992-10) * DIN EN 125 (1996-08) * DIN EN 126 (1995-08) * DIN EN 161 (1996-08) * DIN EN 203-1 (1996-07) * DIN EN 203-1/A2 (1997-04) * DIN EN 203-3 (1996-09) * DIN EN 230 (1991-05) * DIN EN 264 (1991-07) * DIN EN 267 (1996-07) * DIN EN 267/A1 (1996-10) * DIN EN 297 (1994-11) * DIN EN 298 (1994-02) * DIN EN 303-1 (1994-12) * DIN EN 303-2 (1994-12) * DIN EN 303-3 (1993-12) * DIN EN 303-5 (1995-12) * DIN EN 483 (1991-08) * DIN EN 484 (1991-07) * DIN EN 497 (1991-08) * DIN EN 498 (1991-08) * DIN EN 509 (1991-09) * DIN EN 525 (1991-11) * DIN EN 613 (1992-04) * DIN EN 625 (1995-10) * DIN EN 676 (1996-12) * DIN EN 677 (1992-08) * DIN EN 732 (1992-10) * DIN EN 778 (1992-09) * DIN EN 1531 (1994-10) * DIN EN 1643 (1995-03) * DIN EN 1854 (1995-12) * DIN V ENV 1954 (1996-08) * DIN EN 60255-1-00 (1997-09) * DIN EN 60255-23 (1997-03) * DIN EN 60335-1 (1995-10) * DIN EN 60335-1/A1 (1997-08) * DIN EN 60730-1 (1996-01) * DIN EN 60730-2-1 (1997-07) * DIN EN 60730-2-5 (1995-12) * DIN EN 61000-4-2 (1996-03) * DIN EN 61000-4-3 (1997-08) * DIN EN 61000-4-4 (1996-03) * DIN EN 61000-4-5 (1996-09) * DIN EN 61000-4-6 (1997-04) * DIN EN 61000-4-11 (1995-04) * DIN EN 116000-1 (1996-10) * DIN VDE 0800-1 (1989-05) * EN 303-1 (1994) * EN 60730-2-1 (1997-01) * EN 60730-2-7 (1991-10) * EN 61000-4-2 (1995-03) * EN 61000-4-3 (1996-09) * EN 61000-4-4 (1995-03) * EN 61000-4-5 (1995-03) * EN 61000-4-6 (1995) * EN 61000-4-11 (1994-08) * IEC 60100-4-2 (1995) * IEC 60255-1-00 (1995) * IEC 60255-23 (1994-10) * IEC 60335-1 (1991-04) * IEC 60335-1 AMD 1 (1994-11) * IEC 60479 (1974) * IEC 60730-2-7 (1990-10)
Thay thế cho
DIN 57722*DIN VDE 0722*VDE 0722 (1983-04)
Electrical equipment of non-electric heated cooking and heating appliances [VDE Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57722*DIN VDE 0722*VDE 0722
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 50165*VDE 0700-450 (2001-08)
Electrical equipment of non-electric appliances for household and similar purposes - Safety requirements; German version EN 50165:1997 + A1:2001 + Corrigendum February 1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50165*VDE 0700-450
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 50165*VDE 0700-450 (2001-08)
Electrical equipment of non-electric appliances for household and similar purposes - Safety requirements; German version EN 50165:1997 + A1:2001 + Corrigendum February 1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50165*VDE 0700-450
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57722*DIN VDE 0722*VDE 0722 (1983-04)
Electrical equipment of non-electric heated cooking and heating appliances [VDE Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57722*DIN VDE 0722*VDE 0722
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50165*VDE 0700-450 (1998-05)
Electrical equipment of non-electric appliances for household and similar purposes - Safety requirements; German version EN 50165:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50165*VDE 0700-450
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60335-2-102 (2010-07) * DIN EN 60335-2-102 (2007-04)
Từ khóa
Calandrias * Definitions * Domestic * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical household appliances * Electrical safety * Fire bars * Fire safety * Heat engineering * Heaters * Heating appliances * Household equipment * Household use * Moisture resistance * Non-electrical * Protection against electric shocks * Protective measures * Quality assurance * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Thermal environment systems
Số trang
23