Loading data. Please wait

EN 297

Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input non exceeding 70 kW

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 297
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input non exceeding 70 kW
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 297 (1994-11), IDT * DIN EN 297 (1998-07), IDT * DIN EN 297 (2005-10), IDT * BS EN 297 (1994-10-15), IDT * NF D35-330 (1994-10-01), IDT * SN EN 297 (1995), IDT * SN EN 297 (1998), IDT * OENORM EN 297 (1994-09-01), IDT * OENORM EN 297 (2005-07-01), IDT * OENORM EN 297 (2006-10-01), IDT * PN-EN 297 (2002-03-01), IDT * SS-EN 297 (1994-12-09), IDT * UNE-EN 297 (1995-09-24), IDT * TS EN 297 (1995-09-28), IDT * UNI EN 297:2007 (2007-08-02), IDT * STN EN 297+A2+A3 (2000-01-01), IDT * CSN EN 297 (1996-06-01), IDT * DS/EN 297 + A1,2,3 (1998-08-10), IDT * JS 10083 (2009-02-16), IDT * NEN-EN 297:1994 en (1994-11-01), IDT * SFS-EN 297:en (2014-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 857 (1990-07)
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 88 (1991-06) * EN 125 (1991-06) * EN 126 * EN 161 (1991-06) * EN 278 (1991-05) * EN 279 (1991-05) * EN 291 (1992-02) * EN 298 (1993-10) * EN 437 (1993-11) * prEN 1057 (1993-03) * EN 10021 (1993-09) * EN 10029 (1991-04) * EN 24063 (1992-07) * EN 60529 (1991-10) * EN 60742 (1989-01) * ISO 7-1 (1994-05) * ISO 185 (1988-12) * ISO 228-1 (1994-05) * ISO 262 (1973-04) * ISO 301 (1981-05) * ISO 2553 (1992-10) * ISO 7005
Thay thế cho
prEN 297 (1993-04)
Gas-fired central heating boilers; type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 297
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 297/prA3 (1993-11)
Gas-fired central heating boilers; type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 297/prA3
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 15502-2-2 (2014-07)
Gas-fired central heating boilers - Part 2-2: Specific standard for type B1 appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15502-2-2
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 297 (1994-05)
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input non exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 297
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 297 (1993-04)
Gas-fired central heating boilers; type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 297
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 297 (1989-10)
Gas-fired central heating boilers fitted with atmospheric burners; type B11 boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 297
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 297/prA1 (1991-03)
Gas-fired central heating boilers fitted with atmospheric burners; type B11 boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 297/prA1
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 297/prA2 (1992-06)
Determination of the useful efficiency at a load corresponding to 30 % of the nominal heat input
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 297/prA2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 297/prA5 (1992-06)
Type B boilers which can give rise to condensation in certain circumstances (excluding condensing boilers)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 297/prA5
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15502-2-2 (2014-07)
Gas-fired central heating boilers - Part 2-2: Specific standard for type B1 appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15502-2-2
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 297/prA3 (1993-11)
Gas-fired central heating boilers; type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 297/prA3
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Anti-freezing * Atmospheric * Boilers * Burners * Carbon monoxide * Central heating * Chemical hazards * Chemical properties * Chemicals * Chemistry * Chimneys * Combustion * Combustion air * Condensates * Condensation * Control equipment * Control systems * Controls * Definitions * Density * Design * Determination * Discharge * Effects * Efficiency * Electrical equipment * Electrical safety * Emission * Energy conservations * Evacuations * Exhaust gases * Expansion * Explosion hazard * Failure * Fire * Fire hazards * Fire risks * Flame monitoring * Flames * Fuels * Functional efficiency * Gas burners * Gas burning * Gas connections * Gas space heating * Gas technology * Gaseous * Gaseous fuels * Gases * Gaskets * Gas-powered devices * Heat balance * Heat load * Heaters * Heating equipment * Heating installations * Heating technics * Ignition * Ignition devices * Inlet pressure * Inspection * Instructions for use * Loading * Maintenance instructions * Marking * Mathematical calculations * Mechanical properties * Monitoring of exhaust gases * Name plates * Nameplates * Nominal thermal load * Nominal thermal output * Open air * Operating conditions * Operational instructions * Operational safety * Packages * Performance testing * Pollutants * Pressure gauges * Pressure measurement (fluids) * Pressure regulators * Product specification * Pushbuttons * Ratings * Regulators of temperature * Remote control * Resistance * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Stability * Start * Steels * Take-off * Tanks * Temperature limiting device * Temperature-rise limit * Terms * Testing * Thermal design of buildings * Thermal efficiency * Thermal environment systems * Thermoelectric * Type testing * Valves * Ventilators * Verification * Vessels * Warning notices * Water * Welded joints * Welding processes * Workpieces * Presentations * Seals * Impermeability * Freedom from holes * Tightness * Stress * Energy economics
Số trang