Loading data. Please wait

prEN 297

Gas-fired central heating boilers; type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input not exceeding 70 kW

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 297
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired central heating boilers; type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input not exceeding 70 kW
Ngày phát hành
1993-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM EN 297/A6 (1999-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 21 (1978-11)
General technical terms of delivery for steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 21
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 29 (1981-11)
Hot-rolled sheet steels of a thickness of 3 mm and more; deviation tolerances for dimension, form and weight
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 29
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 88 (1991-06)
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (1991-06)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 278 (1991-05)
Rubber materials for diaphragms in domestic appliances using combustible gases up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 278
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 279 (1991-05)
Homogeneous rubber materials for dynamic seals in domestic appliances using combustible gases up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 279
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 291 (1992-02)
Rubber seals; static seals in domestic appliances for combustible gas up to 200 mbar; specifications for material
Số hiệu tiêu chuẩn EN 291
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24063 (1992-07)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24063
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60685-2-1*CEI 60685-2-1 (1980)
Connecting devices (junction and/or tapping) for household and similar fixed electrical installations. Part 2 : Particular requirements. Screwless terminals for connecting copper conductors without special preparation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60685-2-1*CEI 60685-2-1
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60685-2-2*CEI 60685-2-2 (1983)
Connecting devices (junction and/or tapping) for household and similar fixed electrical installations. Part 2 : Particular requirements - Screw type terminals for connecting copper conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60685-2-2*CEI 60685-2-2
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1982-12)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 185 (1988-12)
Grey cast iron; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 185
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1982-04)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 274 (1975-11)
Copper tubes of circular section; Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 274
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 301 (1981-05)
Zinc alloy ingots intended for casting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 301
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857 (1990-07)
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60730-2-9
Automatic electrical controls for household and similar use -- Part 2: Particular requirements for temperature sensing controls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60730-2-9
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 * EN 298 * prEN 437 (1993-03) * ISO 2553 (1992-10) * ISO 7005 * CEE 24
Thay thế cho
prEN 297 (1989-10)
Gas-fired central heating boilers fitted with atmospheric burners; type B11 boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 297
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 297/prA1 (1991-03)
Gas-fired central heating boilers fitted with atmospheric burners; type B11 boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 297/prA1
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 297/prA2 (1992-06)
Determination of the useful efficiency at a load corresponding to 30 % of the nominal heat input
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 297/prA2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 297/prA5 (1992-06)
Type B boilers which can give rise to condensation in certain circumstances (excluding condensing boilers)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 297/prA5
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 297 (1994-05)
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input non exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 297
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 297 (1994-05)
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input non exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 297
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 297 (1993-04)
Gas-fired central heating boilers; type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 297
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 297 (1989-10)
Gas-fired central heating boilers fitted with atmospheric burners; type B11 boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 297
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 297/prA1 (1991-03)
Gas-fired central heating boilers fitted with atmospheric burners; type B11 boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 297/prA1
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 297/prA2 (1992-06)
Determination of the useful efficiency at a load corresponding to 30 % of the nominal heat input
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 297/prA2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 297/prA5 (1992-06)
Type B boilers which can give rise to condensation in certain circumstances (excluding condensing boilers)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 297/prA5
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15502-2-2 (2014-07)
Gas-fired central heating boilers - Part 2-2: Specific standard for type B1 appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15502-2-2
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boilers * Burners * Central heating * Efficiency * Gaseous fuels * Gas-powered devices * Heat balance * Heaters * Marking * Safety * Testing
Số trang