Loading data. Please wait

DIN EN 30

Domestic cooking appliances burning gas

Số trang: 56
Ngày phát hành: 1979-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 30
Tên tiêu chuẩn
Domestic cooking appliances burning gas
Ngày phát hành
1979-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 30 (1979-01), IDT * EN 30/A2 (1979-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/R 7 (1955) * ISO/R 128 (1959-09) * ISO/R 216 * ISO/R 228 (1961) * TechArbmG (1968-06-24)
Thay thế cho
DIN 3360 (1960-06) * DIN 3360 (1971-09) * DIN 3360-10 (1963-08) * DIN 3361 (1940-03) * DIN 3366 (1960-06) * DIN 3366-10 (1963-08)
Thay thế bằng
DIN EN 30-1-1 (1998-10)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety, General; German version EN 30-1-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-2-1 (1998-10)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 2-1: Rational use of energy; General; German version EN 30-2-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-2-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3360-11 (1991-10)
Lịch sử ban hành
DIN EN 30 (1979-12)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1 (2012-03)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; German version EN 30-1-1:2008+A2:2010 + AC:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-2-1 (2005-08)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 2-1: Rational use of energy - General; German version EN 30-2-1:1998 + A1:2003 + AC:2004 + A2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-2-1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1 (2011-03)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; German version EN 30-1-1:2008+A2:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1 (2009-10)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; German version EN 30-1-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1 (1998-10)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety, General; German version EN 30-1-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-2-1 (1998-10)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 2-1: Rational use of energy; General; German version EN 30-2-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-2-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-2-1 (2015-08) * DIN EN 30-1-1 (2013-06) * DIN EN 30-1-1 (2009-10) * DIN EN 30-1-1 (2005-11) * DIN 3360-11 (1991-10)
Từ khóa
Budgets * Cookers * Cooking appliances * Definitions * Domestic * Fuels * Gas appliances * Gas cookers * Gas technology * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * Grills (cooking) * Heaters * Hot water * Household equipment * Instructions for use * Marking * Safety engineering * Service water * Specification (approval) * Cooking tables * Kocher * Gaseous * Boiling apparatus * Testing * Domestic cooking appliances * Heating appliances * Working substances * Ovens (cooking appliances) * Gas stoves
Số trang
56