Loading data. Please wait

DIN EN 30-1-1

Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; German version EN 30-1-1:2008+A2:2010 + AC:2011

Số trang: 154
Ngày phát hành: 2012-03-00

Liên hệ
This document (EN 30-1-1:2008+A2:2010) specifies the construction and performance characteristics as well as the requirements and methods of test for the safety and marking of freestanding and built-in domestic cooking appliances burning the combustible gases. This document covers the following types of domestic cooking appliances: independent freestanding hotplates, independent built-in hotplates, independent hotplates and grills, table cookers, freestanding ovens, built-in ovens, freestanding or built-in grills, griddles, freestanding cookers and built-in cookers.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 30-1-1
Tên tiêu chuẩn
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; German version EN 30-1-1:2008+A2:2010 + AC:2011
Ngày phát hành
2012-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 30-1-1+A2 (2010-11), IDT * EN 30-1-1+A2/AC (2011-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (2004-03)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 257 (1992-02)
Mechanical thermostats for gas-bruning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 257
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-1 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 1: Anaerobic jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-2 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1106 (2001-01)
Manually operated taps for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1106
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-1 (2004-07)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-2 (2005-08)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 2: Taper external threads and taper internal threads - Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60584-1 (1995-10)
Thermocouples - Part 1: Reference tables (IEC 60584-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60584-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6976 (2005-05)
Natural gas - Calculation of calorific values, density, relative density and Wobbe index from composition (ISO 6976:1995 including Corrigendum 1:1997, Corrigendum 2:1997 and Corrigendum 3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6976
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 88-1 (2007-11) * EN 437+A1 (2009-03) * EN 549 (1994-11) * EN 60068-2-75 (1997-10) * EN 60335-2-102 (2006-09) * EN 60730-2-1 (1997-01) * 2009/142/EG (2009-11-30)
Thay thế cho
DIN EN 30-1-1 (2011-03)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; German version EN 30-1-1:2008+A2:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 30-1-1 (2013-06)
Lịch sử ban hành
DIN EN 30 (1979-12)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1 (2012-03)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; German version EN 30-1-1:2008+A2:2010 + AC:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1/A1 (1999-10)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; general; Amendment A1; German Version EN 30-1-1:1998/A1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1/A1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1/A1 (1999-06)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A1; German Version EN 30-1-1:1998/A1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1/A1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1/A2 (2003-12)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2; German version EN 30-1-1:1998/A2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1/A2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1 (2011-03)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; German version EN 30-1-1:2008+A2:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1 (2009-10)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; German version EN 30-1-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1 (1998-10)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety, General; German version EN 30-1-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1 (2013-06) * DIN EN 30-1-1/A2 (2010-06) * DIN EN 30-1-1/A1 (2010-02) * DIN EN 30-1-1 (2009-10) * DIN EN 30-1-1 (2006-10) * DIN EN 30-1-1 (2005-11) * DIN EN 30-1-1/A3 (2004-11) * DIN EN 30-1-1/A2 (2001-12) * DIN EN 30-1 (1990-09) * DIN EN 30-2 (1985-11) * DIN EN 30/A4 (1985-11) * DIN EN 30/A3 (1983-12) * DIN EN 30-100 (1979-12)
Từ khóa
Burners * Classes of apparatus * Classification * Cooking appliances * Cooking ranges * Definitions * Domestic * Domestic cooking appliances * Durability * Gas technology * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * General section * Glass ceramics * Graphic symbols * Grills * Hot water * Household equipment * Maintenance * Marking * Operational instructions * Operational mode * Ovens (cooking appliances) * Performance specification * Product specification * Properties * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Service water * Specification (approval) * Strength tests * Structural systems * Symbols * Technical documents * Testing * Testing conditions * Permanency
Số trang
154