Loading data. Please wait
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2; German version EN 30-1-1:1998/A2:2003
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2003-12-00
Multifunctional controls for gas burning appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 126 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical thermostats for gas-burning appliances; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 257/A1 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 1: Anaerobic jointing compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 751-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 751-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manually operated taps for gas burning appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1106 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; German version EN 30-1-1:1998 + A1:1999 + A2:2003 + A3:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 30-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; German version EN 30-1-1:2008+A2:2010 + AC:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 30-1-1 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2; German version EN 30-1-1:1998/A2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 30-1-1/A2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; German version EN 30-1-1:2008+A2:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 30-1-1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; German version EN 30-1-1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 30-1-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |