Loading data. Please wait

DIN EN 30-1-1

Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; German version EN 30-1-1:1998 + A1:1999 + A2:2003 + A3:2005

Số trang: 144
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
The third amendment to EN 30-1-1:1998 will cover specific requirements for appliances having several hotplate burners, one or more of which has a heat input greater than 4,2 kW.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 30-1-1
Tên tiêu chuẩn
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; German version EN 30-1-1:1998 + A1:1999 + A2:2003 + A3:2005
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 30-1-1 (1998-03), IDT * EN 30-1-1/A1 (1999-03), IDT * EN 30-1-1/A2 (2003-08), IDT * EN 30-1-1/A3 (2005-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88 (1991-06)
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (2004-03)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 257 (1992-02)
Mechanical thermostats for gas-bruning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 257
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 257/A1 (1996-06)
Mechanical thermostats for gas-burning appliances; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 257/A1
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (1993-11)
Test gases; test pressures; appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 549 (1994-11)
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt
Số hiệu tiêu chuẩn EN 549
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-1 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 1: Anaerobic jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-2 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1106 (2001-01)
Manually operated taps for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1106
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1472 (1994-05)
General guidance for the marking of gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1472
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-75 (1997-10)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-75
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (1997-10)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1 (1994-09)
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2 (1987)
Effects of current passing through the human body. Part 2 : Special aspects. Chapter 4: Effects of alternating current with frequencies above 100 Hz. Chapter 5: Effects of special waveforms of current. Chapter 6: Effects of unidirectional single impulse currents of short duration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60584-1*CEI 60584-1 (1995-09)
Thermocouples - Part 1: Reference tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60584-1*CEI 60584-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 868 (1985-09)
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6976 (1995-12)
Natural gas - Calculation of calorific values, density, relative density and Wobbe index from composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6976
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-1 (1995) * IEC 60335-1 (1991-04)
Thay thế cho
DIN EN 30-1-1 (1998-10)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety, General; German version EN 30-1-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1/A1 (1999-10)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; general; Amendment A1; German Version EN 30-1-1:1998/A1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1/A1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1/A2 (2003-12)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2; German version EN 30-1-1:1998/A2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1/A2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1/A3 (2004-11)
Thay thế bằng
DIN EN 30-1-1 (2009-10)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; German version EN 30-1-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 30-1-1 (2012-03)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; German version EN 30-1-1:2008+A2:2010 + AC:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1 (2011-03)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; German version EN 30-1-1:2008+A2:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1 (2009-10)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; German version EN 30-1-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1/A2 (2003-12)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2; German version EN 30-1-1:1998/A2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1/A2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1/A1 (1999-10)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; general; Amendment A1; German Version EN 30-1-1:1998/A1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1/A1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1/A1 (1999-06)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A1; German Version EN 30-1-1:1998/A1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1/A1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1 (1998-10)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety, General; German version EN 30-1-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30-1-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30 (1979-12)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1 (2013-06) * DIN EN 30-1-1 (2005-11) * DIN EN 30-1-1/A3 (2004-11) * DIN EN 30-1-1/A2 (2001-12) * DIN EN 30-1 (1990-09) * DIN EN 30-2 (1985-11) * DIN EN 30/A4 (1985-11) * DIN EN 30/A3 (1983-12) * DIN EN 30-100 (1979-12)
Từ khóa
Adjusting devices * Air * Air flow * Auxiliary energy * Burners * Carbon monoxide content * Chemical hazards * Classification * Connections * Cooking appliances * Cooking ranges * Definitions * Density * Design * Domestic * Domestic cooking appliances * Durability * Electric grillers * Electrical engineering * Explosion hazard * Failure * Fire risks * Fixings * Flame monitoring * Fluctuation * Fuels * Gas flow * Gas technology * Gas type * Gaseous * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * General section * Glass ceramics * Grills * Grills (cooking) * Hardness * Heat load * Heating * Hot water * Household equipment * Ignition * Inlet pressure * Instructions of installation * Liquid gas cylinder * Maintenance * Marking * Materials * Nozzles * Operating handles * Operational instructions * Operational mode * Ovens (cooking appliances) * Packages * Performance specification * Pressure regulators * Product specification * Properties * Ratings * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Service water * Shrinkage * Specification (approval) * Stabilization * Strength of materials * Strength tests * Structural systems * Technical documents * Temperature controllers * Testing * Testing conditions * Vapour pressure * Storage quality * Impermeability * Permanency * Freedom from holes * Lines * Tightness * Endurance tests
Số trang
144