Loading data. Please wait

DIN EN 778

Domestic gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 70 kW, without a fan to assist transportation of combustion air and/or combustion products; German version EN 778:1998

Số trang: 63
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
This document specifies the requirements and test methods for the safety and efficiency of domestic gas-fired air heaters not exceeding a net heat input of 70 kW with (an) atmospheric burner(s) and without a fan to assist the transportation of combustion air and/or flue gases, hereafter referred to as "appliances".
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 778
Tên tiêu chuẩn
Domestic gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 70 kW, without a fan to assist transportation of combustion air and/or combustion products; German version EN 778:1998
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 778 (1998-01), IDT * SN EN 778 (1999), IDT * TS EN 778 (2002-04-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88 (1991-06)
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (1995-02)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (1991-06)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 257 (1992-02)
Mechanical thermostats for gas-bruning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 257
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (1993-10)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (1993-11)
Test gases; test pressures; appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61058-1 (1992-04)
Switches for appliances; part 1: general requirements (IEC 61058-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61058-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1 (1994-09)
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2 (1987)
Effects of current passing through the human body. Part 2 : Special aspects. Chapter 4: Effects of alternating current with frequencies above 100 Hz. Chapter 5: Effects of special waveforms of current. Chapter 6: Effects of unidirectional single impulse currents of short duration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1182 (1990-12)
Fire tests; building materials; non-combustibility test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1182
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-3 (1988-02)
Metallic flanges; part 3: copper alloy and composite flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-3
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50165 (1993-10) * EN 60730-2-1 (1992) * ISO 7005-1 (1992-04) * 90/396/EWG (1990-06-29)
Thay thế cho
DIN EN 778 (1992-09)
Thay thế bằng
DIN EN 778 (2002-01)
Domestic gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 70 kW, without a fan to assist transportation of combustion air and/or combustion products (includes amendment A1:2001); German version EN 778:1998 + A1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 778
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 778 (2002-01)
Domestic gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 70 kW, without a fan to assist transportation of combustion air and/or combustion products (includes amendment A1:2001); German version EN 778:1998 + A1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 778
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 778 (2010-03) * DIN EN 778 (1998-03) * DIN EN 778 (1992-09)
Từ khóa
Access * Accessibility * Aeration * Air distribution * Building services * Burners * Burning behaviours * Burning safety * Categories * Classification * Combustion air * Commissioning * Construction requirements * Constructions * Control equipment * Controllers * Convection * Convection heaters * Definitions * Design * Deviations * Domestic * Efficiency * Exhaust gases * Fans * Firing circuits * Flame control devices * Flame monitoring * Flames * Flue emissions * Gas appliances * Gas burners * Gas burning * Gas connections * Gas families * Gas firing system * Gas flow * Gas heaters * Gas valves * Gases * Gas-powered devices * Heat * Heat load * Heaters * Heating * Heating convectors * Heating equipment * Household use * Ignition * Ignition devices * Instructions * Instructions for use * Maintenance * Maintenance instructions * Marking * Measurement conditions * Multiple adjusting devices * Nominal thermal load * Operational safety * Pollutants * Preset * Pressure * Pressure regulators * Propane * Protection devices * Qualification tests * Rooms * Safety * Safety engineering * Space-heating systems * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Test gases * Test pressure * Testing * Thermal design of buildings * Thermal environment systems * Tightness * Transport * Types * Valves * Warm air heaters * Warm-air heating * Wobbe index * Impermeability * Freedom from holes * Density * Variations
Số trang
63