Loading data. Please wait

DIN EN 778

Domestic gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 70 kW, without a fan to assist transportation of combustion air and/or combustion products (includes amendment A1:2001); German version EN 778:1998 + A1:2001

Số trang: 114
Ngày phát hành: 2002-01-00

Liên hệ
This document has been prepared to incorporate requirements and test methods concerning NOx emissions of air heaters.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 778
Tên tiêu chuẩn
Domestic gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 70 kW, without a fan to assist transportation of combustion air and/or combustion products (includes amendment A1:2001); German version EN 778:1998 + A1:2001
Ngày phát hành
2002-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 778 (1998-01), IDT * EN 778/A1 (2001-09), IDT * SN EN 778/A1 (2001-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88 (1991-06)
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (1995-02)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (1991-06)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 257 (1992-02)
Mechanical thermostats for gas-bruning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 257
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (1993-10)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (1993-11)
Test gases; test pressures; appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1404 (1994-03)
Determination of emissions from appliances burning gaseous fuels during type-testing
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1404
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61058-1 (1992-04)
Switches for appliances; part 1: general requirements (IEC 61058-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61058-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1 (1994-09)
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2 (1987)
Effects of current passing through the human body. Part 2 : Special aspects. Chapter 4: Effects of alternating current with frequencies above 100 Hz. Chapter 5: Effects of special waveforms of current. Chapter 6: Effects of unidirectional single impulse currents of short duration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (2000-09)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1182 (1990-12)
Fire tests; building materials; non-combustibility test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1182
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-3 (1988-02)
Metallic flanges; part 3: copper alloy and composite flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-3
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50165 (1996-11) * EN 60730-2-1 (1997-01) * ISO 7005-1 (1992-04)
Thay thế cho
DIN EN 778 (1998-03)
Domestic gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 70 kW, without a fan to assist transportation of combustion air and/or combustion products; German version EN 778:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 778
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 778/A1 (1999-09)
Thay thế bằng
DIN EN 778 (2010-03)
Lịch sử ban hành
DIN EN 778 (2002-01)
Domestic gas-fired forced convection air heaters for space heating not exceeding a net heat input of 70 kW, without a fan to assist transportation of combustion air and/or combustion products (includes amendment A1:2001); German version EN 778:1998 + A1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 778
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 778 (2010-03) * DIN EN 778/A1 (1999-09) * DIN EN 778 (1998-03) * DIN EN 778 (1992-09)
Từ khóa
Access * Accessibility * Aeration * Air distribution * Building services * Burners * Burning behaviours * Burning safety * Categories * Classification * Combustion air * Commissioning * Construction requirements * Constructions * Control equipment * Controllers * Convection * Convection heaters * Definitions * Design * Deviations * Domestic * Efficiency * Exhaust gases * Fans * Firing circuits * Flame control devices * Flame monitoring * Flames * Flue emissions * Gas appliances * Gas burners * Gas burning * Gas connections * Gas families * Gas firing system * Gas flow * Gas heaters * Gas valves * Gases * Gas-powered devices * Heat * Heat load * Heaters * Heating * Heating convectors * Heating equipment * Household use * Ignition * Ignition devices * Instructions * Instructions for use * Maintenance * Maintenance instructions * Marking * Measurement conditions * Multiple adjusting devices * Nominal thermal load * Operational safety * Pollutants * Preset * Pressure * Pressure regulators * Propane * Protection devices * Qualification tests * Rooms * Safety * Safety engineering * Space-heating systems * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Test gases * Test pressure * Testing * Thermal design of buildings * Thermal environment systems * Tightness * Transport * Types * Valves * Warm air heaters * Warm-air heating * Wobbe index * Impermeability * Freedom from holes * Density * Variations
Số trang
114