Loading data. Please wait

OENORM M 1105

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1947-06-04

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM M 1105
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
1947-06-04
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
OENORM M 1105 (1936-10-31)
Thay thế bằng
OENORM A 6074 (1953-12-14)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6074
Ngày phát hành 1953-12-14
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6075-1 (1962-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6075-1
Ngày phát hành 1962-10-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6076 (1959-05-30)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6076
Ngày phát hành 1959-05-30
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6077 (1957-09-02)
Representation of springs
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6077
Ngày phát hành 1957-09-02
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 225 (2011-01-01)
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions (ISO 225:2010) (multilingual version: de/en/fr/ru)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 225
Ngày phát hành 2011-01-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 26909 (2010-09-01)
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009) (multilingual version: de/en/fr)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 26909
Ngày phát hành 2010-09-01
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 2203 (1997-12-01)
Technical drawings - Conventional representation of gears (ISO 2203:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 2203
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 2162-3 (1996-09-01)
Technical product documentation - Springs - Part 3: Vocabulary (ISO 2162-3:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 2162-3
Ngày phát hành 1996-09-01
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 2162-2 (1996-09-01)
Technical product documentation - Springs - Part 2: Presentation of data for cylindrical helical compression springs (ISO 2162-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 2162-2
Ngày phát hành 1996-09-01
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 2162-1 (1996-09-01)
Technical product documentation - Springs - Part 1: Simplified representation (ISO 2162-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 2162-1
Ngày phát hành 1996-09-01
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 6410-3 (1996-06-01)
Technical drawings - Screw threads and threaded parts - Part 3: Simplified representation (ISO 6410-3:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 6410-3
Ngày phát hành 1996-06-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.040.01. Ren nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 6410-2 (1996-06-01)
Technical drawings - Screw threads and threaded parts - Part 2: Screw thread inserts (ISO 6410-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 6410-2
Ngày phát hành 1996-06-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.040.01. Ren nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 6410-1 (1996-06-01)
Technical drawings - Screw threads and threaded parts - Part 1: General conventions (ISO 6410-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 6410-1
Ngày phát hành 1996-06-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.040.01. Ren nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN 20225 (1992-05-01)
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and designations of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 20225
Ngày phát hành 1992-05-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6075-3 (1986-07-01)
Technical drawings; simplifies presentations of threaded parts; screws and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6075-3
Ngày phát hành 1986-07-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM ISO 6410 (1984-11-01)
Technical drawings; conventional representation of threaded parts
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM ISO 6410
Ngày phát hành 1984-11-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM ISO 225 (1984-11-01)
Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designations of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM ISO 225
Ngày phát hành 1984-11-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM ISO 2203 (1977-12-01)
Technical drawings; conventional representation of gears
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM ISO 2203
Ngày phát hành 1977-12-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM ISO 2162 (1977-12-01)
Technical drawings; representation of springs
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM ISO 2162
Ngày phát hành 1977-12-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6077 (1975-06-01)
Representation of springs
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6077
Ngày phát hành 1975-06-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6076 (1974-09-01)
Conventional representation of gears in technical drawings
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6076
Ngày phát hành 1974-09-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6075-1 (1974-09-01)
Representation of screw threads, screws, bolts and nuts in engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6075-1
Ngày phát hành 1974-09-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6076 (1963-02-01)
Technical drawings; conventional representation of gears
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6076
Ngày phát hành 1963-02-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6075-1 (1962-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6075-1
Ngày phát hành 1962-10-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6076 (1959-05-30)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6076
Ngày phát hành 1959-05-30
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6074 (1958-12-31)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6074
Ngày phát hành 1958-12-31
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6077 (1957-09-02)
Representation of springs
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6077
Ngày phát hành 1957-09-02
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6074 (1953-12-14)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6074
Ngày phát hành 1953-12-14
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM M 1105 (1947-06-04)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM M 1105
Ngày phát hành 1947-06-04
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM M 1105 (1936-10-31) * OENORM M 1105 (1934-09-01) * OENORM M 1105 (1924-04-15)
Từ khóa
OENORM M 1105
Số trang
4