Loading data. Please wait
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6074 |
Ngày phát hành | 1953-12-14 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6075-1 |
Ngày phát hành | 1962-10-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6076 |
Ngày phát hành | 1959-05-30 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of springs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6077 |
Ngày phát hành | 1957-09-02 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and descriptions of dimensions (ISO 225:2010) (multilingual version: de/en/fr/ru) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 225 |
Ngày phát hành | 2011-01-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009) (multilingual version: de/en/fr) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 26909 |
Ngày phát hành | 2010-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Conventional representation of gears (ISO 2203:1973) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 2203 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Springs - Part 3: Vocabulary (ISO 2162-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 2162-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Springs - Part 2: Presentation of data for cylindrical helical compression springs (ISO 2162-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 2162-2 |
Ngày phát hành | 1996-09-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Springs - Part 1: Simplified representation (ISO 2162-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 2162-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Screw threads and threaded parts - Part 3: Simplified representation (ISO 6410-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 6410-3 |
Ngày phát hành | 1996-06-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.040.01. Ren nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Screw threads and threaded parts - Part 2: Screw thread inserts (ISO 6410-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 6410-2 |
Ngày phát hành | 1996-06-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.040.01. Ren nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Screw threads and threaded parts - Part 1: General conventions (ISO 6410-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 6410-1 |
Ngày phát hành | 1996-06-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.040.01. Ren nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Symbols and designations of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 20225 |
Ngày phát hành | 1992-05-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; simplifies presentations of threaded parts; screws and nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6075-3 |
Ngày phát hành | 1986-07-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; conventional representation of threaded parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 6410 |
Ngày phát hành | 1984-11-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; bolts, screws, studs and nuts; symbols and designations of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 225 |
Ngày phát hành | 1984-11-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; conventional representation of gears | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 2203 |
Ngày phát hành | 1977-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; representation of springs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 2162 |
Ngày phát hành | 1977-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of springs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6077 |
Ngày phát hành | 1975-06-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conventional representation of gears in technical drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6076 |
Ngày phát hành | 1974-09-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of screw threads, screws, bolts and nuts in engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6075-1 |
Ngày phát hành | 1974-09-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; conventional representation of gears | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6076 |
Ngày phát hành | 1963-02-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6075-1 |
Ngày phát hành | 1962-10-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6076 |
Ngày phát hành | 1959-05-30 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6074 |
Ngày phát hành | 1958-12-31 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of springs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6077 |
Ngày phát hành | 1957-09-02 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6074 |
Ngày phát hành | 1953-12-14 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1105 |
Ngày phát hành | 1947-06-04 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |