Loading data. Please wait

OENORM EN ISO 26909

Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009) (multilingual version: de/en/fr)

Số trang: 124
Ngày phát hành: 2010-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN ISO 26909
Tên tiêu chuẩn
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009) (multilingual version: de/en/fr)
Ngày phát hành
2010-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 26909 (2010-04), IDT * ISO 26909 (2009-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
OENORM EN ISO 2162-3 (1996-09-01)
Technical product documentation - Springs - Part 3: Vocabulary (ISO 2162-3:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 2162-3
Ngày phát hành 1996-09-01
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 26909 (2010-01-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 26909 (2010-09-01)
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009) (multilingual version: de/en/fr)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 26909
Ngày phát hành 2010-09-01
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6077 (1975-06-01)
Representation of springs
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6077
Ngày phát hành 1975-06-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6077 (1957-09-02)
Representation of springs
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6077
Ngày phát hành 1957-09-02
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 2162-3 (1996-09-01)
Technical product documentation - Springs - Part 3: Vocabulary (ISO 2162-3:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 2162-3
Ngày phát hành 1996-09-01
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM ISO 2162 (1977-12-01)
Technical drawings; representation of springs
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM ISO 2162
Ngày phát hành 1977-12-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM M 1105 (1947-06-04)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM M 1105
Ngày phát hành 1947-06-04
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 26909 (2010-01-01) * OENORM EN ISO 2162-3 (1995-03-01) * OENORM M 1105 (1936-10-31) * OENORM M 1105 (1934-09-01) * OENORM M 1105 (1924-04-15)
Từ khóa
Checks * Classification * Definitions * Design * Heat treatment * Industries * Iron * Mathematical calculations * Mechanical engineering * Metal springs * Plant construction * Processing * Production * Steels * Surface treatment * Terminology * Terms * Testing
Số trang
124