Loading data. Please wait
Representation of springs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6077 |
Ngày phát hành | 1957-09-02 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; representation of springs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 2162 |
Ngày phát hành | 1977-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009) (multilingual version: de/en/fr) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 26909 |
Ngày phát hành | 2010-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Springs - Part 2: Presentation of data for cylindrical helical compression springs (ISO 2162-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 2162-2 |
Ngày phát hành | 1996-09-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Springs - Part 1: Simplified representation (ISO 2162-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 2162-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of springs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6077 |
Ngày phát hành | 1975-06-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of springs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6077 |
Ngày phát hành | 1957-09-02 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Springs - Part 3: Vocabulary (ISO 2162-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 2162-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; representation of springs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 2162 |
Ngày phát hành | 1977-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1105 |
Ngày phát hành | 1947-06-04 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |