Loading data. Please wait
Technical product documentation - Springs - Part 1: Simplified representation (ISO 2162-1:1993)
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1996-09-01
Technical product documentation; springs; part 2: presentation of data for cylindrical helical compression springs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2162-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings for structural metal work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5261 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; representation of springs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 2162 |
Ngày phát hành | 1977-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Springs - Part 1: Simplified representation (ISO 2162-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 2162-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of springs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6077 |
Ngày phát hành | 1975-06-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of springs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6077 |
Ngày phát hành | 1957-09-02 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; representation of springs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 2162 |
Ngày phát hành | 1977-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.160. Lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1105 |
Ngày phát hành | 1947-06-04 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |