Loading data. Please wait
Technical drawings - Screw threads and threaded parts - Part 1: General conventions (ISO 6410-1:1993)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1996-06-01
Technical drawings - General principles of presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Dimensioning; General principles, definitions, methods of execution and special indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 129 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 225 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; Ends of parts with external metric ISO thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4753 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; screw threads and threaded parts; part 2: screw thread inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6410-2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; screw threads and threaded parts; part 3: simplified representation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6410-3 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; conventional representation of threaded parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 6410 |
Ngày phát hành | 1984-11-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Screw threads and threaded parts - Part 1: General conventions (ISO 6410-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 6410-1 |
Ngày phát hành | 1996-06-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 21.040.01. Ren nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; conventional representation of threaded parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 6410 |
Ngày phát hành | 1984-11-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6074 |
Ngày phát hành | 1958-12-31 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6074 |
Ngày phát hành | 1953-12-14 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Representation of screw threads, screws, bolts and nuts in engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6075-1 |
Ngày phát hành | 1974-09-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6075-1 |
Ngày phát hành | 1962-10-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM M 1105 |
Ngày phát hành | 1947-06-04 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |